Định nghĩa của từ food bank

food banknoun

ngân hàng thực phẩm

/ˈfuːd bæŋk//ˈfuːd bæŋk/

Thuật ngữ "food bank" được John van Engen, người sáng lập ngân hàng thực phẩm đầu tiên ở Bắc Mỹ, đặt ra vào cuối những năm 1960, được thành lập tại Arizona, Hoa Kỳ. Ý tưởng về ngân hàng thực phẩm xuất hiện như một phản ứng trước các vấn đề ngày càng gia tăng về nạn đói và mất an ninh lương thực trong khu vực. Van Engen nhận ra rằng nhiều người đang phải vật lộn để tiếp cận đủ thực phẩm đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ, mặc dù thực tế là thực phẩm đang bị lãng phí với số lượng lớn bởi các siêu thị và các tổ chức khác. Để giải quyết vấn đề này, van Engen đã đề xuất một hệ thống mới, nơi thực phẩm dư thừa có thể được thu thập và phân phối lại cho những người có nhu cầu. Ông đề xuất tạo ra một địa điểm trung tâm hoặc ngân hàng, nơi thực phẩm có thể được lưu trữ và phân phối cho các tổ chức từ thiện và kho thực phẩm địa phương. Thuật ngữ "food bank" ra đời và nhanh chóng trở nên phổ biến như một giải pháp hiệu quả cho tình trạng mất an ninh lương thực. Ngân hàng thực phẩm đầu tiên ở Canada được thành lập vào năm 1981 và ý tưởng này nhanh chóng lan rộng ra các quốc gia khác trên thế giới. Ngày nay, các ngân hàng thực phẩm là một phần thiết yếu của mạng lưới an sinh xã hội ở nhiều cộng đồng, cung cấp hỗ trợ quan trọng cho những người đang gặp tình trạng mất an ninh lương thực. Ngân hàng thực phẩm hoạt động thông qua mạng lưới quan hệ đối tác với các siêu thị, nhà sản xuất thực phẩm và cá nhân, cho phép họ thu thập số lượng lớn thực phẩm và phân phối lại cho những người có nhu cầu. Ngân hàng thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan khác, chẳng hạn như đói nghèo, vô gia cư và giảm đói. Khái niệm về ngân hàng thực phẩm đã phát triển theo thời gian, nhưng nguyên tắc cơ bản là cung cấp quyền tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng cho những người có nhu cầu vẫn không đổi.

namespace

a place where people in need can go to get free food

một nơi mà những người có nhu cầu có thể đến để nhận thức ăn miễn phí

Ví dụ:
  • Half a million people have visited food banks since April.

    Nửa triệu người đã đến các ngân hàng thực phẩm kể từ tháng 4.

an organization that stores basic food supplies for distribution to people in need. The food is often passed on to local food pantries, which give it to the people who need it.

một tổ chức lưu trữ nguồn cung cấp thực phẩm cơ bản để phân phối cho những người có nhu cầu. Thực phẩm thường được chuyển đến các ngân hàng thực phẩm địa phương, nơi cung cấp cho những người cần.

Ví dụ:
  • All food collected will go to local food banks and pantries.

    Toàn bộ thực phẩm thu thập được sẽ được chuyển đến các ngân hàng thực phẩm và tủ đựng thức ăn địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches