Định nghĩa của từ food hall

food hallnoun

hội trường ẩm thực

/ˈfuːd hɔːl//ˈfuːd hɔːl/

Thuật ngữ "food hall" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các cửa hàng bách hóa, chẳng hạn như Macy's và Marshall Field's, bắt đầu kết hợp căng tin và quầy thực phẩm vào cơ sở của họ như một cách để cung cấp thức ăn hàng ngày cho người mua sắm. Những khu vực ăn uống tự phục vụ này được gọi là "bộ phận nhà hàng" hoặc "phòng ăn". Khi các lựa chọn ăn uống trong cửa hàng này ngày càng phổ biến, thuật ngữ "food hall" bắt đầu xuất hiện. Đó là một biệt danh hấp dẫn bao hàm khái niệm về một không gian dành riêng cho thực phẩm, trái ngược với nhà hàng hoặc căng tin là một phần của cơ sở khác. Các khu ẩm thực được chỉ định đầu tiên xuất hiện vào những năm 1920 tại các thành phố lớn như New York, Chicago và San Francisco, với những ví dụ đáng chú ý như Oyster Bar của Grand Central Station ở Thành phố New York và Wannamaker's ở Philadelphia. Các khu ẩm thực tiếp tục thu hút sự chú ý vào nửa cuối thế kỷ 20 khi mọi người ngày càng quan tâm đến ẩm thực đa dạng và toàn cầu. Những cơ sở này cho phép họ nếm thử nhiều món ăn khác nhau tại cùng một nơi mà không cần phải di chuyển. Sự phổ biến ngày càng tăng của đồ ăn đường phố và xe bán đồ ăn lưu động cũng góp phần vào sự gia tăng của các khu ẩm thực, vì nhiều nhà cung cấp đã chọn thành lập một địa điểm cố định bên trong những không gian này. Ngày nay, các khu ẩm thực là một lựa chọn hợp thời và phổ biến ở nhiều khu vực thành thị, một số trở thành điểm tham quan quy mô lớn tự hào có nhiều lựa chọn ăn uống và khu vực chỗ ngồi. Khái niệm này cũng đã lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, với các khu ẩm thực xuất hiện ở cả Châu Âu và Châu Á.

namespace
Ví dụ:
  • The new food hall in the city offers a variety of cuisines under one roof, making it a must-visit destination for foodies.

    Khu ẩm thực mới trong thành phố cung cấp nhiều món ăn đa dạng dưới một mái nhà, khiến nơi đây trở thành điểm đến không thể bỏ qua của những người sành ăn.

  • From sushi to sandwiches, the bustling food hall has something for every craving.

    Từ sushi đến bánh sandwich, khu ẩm thực nhộn nhịp này có đủ mọi món ăn thỏa mãn mọi sở thích.

  • The food hall's atmosphere is lively and exciting, with the smells of different foods wafting through the air.

    Không khí ở khu ẩm thực rất sôi động và hấp dẫn, với mùi hương của nhiều loại thực phẩm lan tỏa trong không khí.

  • With its communal seating arrangement, the food hall encourages socializing and sharing of dishes.

    Với cách sắp xếp chỗ ngồi chung, khu ẩm thực khuyến khích mọi người giao lưu và chia sẻ món ăn.

  • I can't wait to try the artisanal pastries and fresh juices at the food hall's many vendors.

    Tôi rất mong được thử các loại bánh ngọt thủ công và nước ép tươi tại nhiều gian hàng trong khu ẩm thực.

  • The food hall's market-style setup allows customers to browse and choose from a wide selection of fresh and ready-to-eat meals.

    Khu ẩm thực được thiết kế theo phong cách chợ cho phép khách hàng xem và lựa chọn từ nhiều loại thực phẩm tươi ngon và chế biến sẵn.

  • The food hall has become a popular spot for locals and tourists alike, often resulting in long lines during peak hours.

    Khu ẩm thực đã trở thành điểm đến ưa thích của cả người dân địa phương và khách du lịch, thường xuyên phải xếp hàng dài vào giờ cao điểm.

  • The food hall's commitment to sustainability and locally sourced ingredients is evident in the quality of the food served.

    Cam kết của khu ẩm thực về tính bền vững và sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc địa phương được thể hiện rõ qua chất lượng thực phẩm được phục vụ.

  • The food hall's live music and entertainment add to its intimate and vibrant atmosphere.

    Âm nhạc và chương trình giải trí trực tiếp tại khu ẩm thực góp phần tạo nên bầu không khí thân mật và sôi động.

  • Whether you're looking for a quick bite or a sit-down meal, the food hall has got you covered.

    Cho dù bạn đang tìm kiếm một bữa ăn nhanh hay một bữa ăn ngồi, khu ẩm thực đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.

Từ, cụm từ liên quan