Định nghĩa của từ food parcel

food parcelnoun

bưu kiện thực phẩm

/ˈfuːd pɑːsl//ˈfuːd pɑːrsl/

Thuật ngữ "food parcel" dùng để chỉ một thùng chứa được đóng gói sẵn chứa khẩu phần ăn hoặc đồ dùng dự trữ nhằm cung cấp dinh dưỡng cho những cá nhân không có khả năng tiếp cận nguồn thực phẩm thường xuyên. Cụm từ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó thường được dùng để mô tả các gói thực phẩm và đồ dùng được bán cho thủy thủ và những người du hành khác như nguồn cung cấp lương thực trong các chuyến đi. Thuật ngữ "parcel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parcel" hoặc "parcele", có nghĩa là "portion" hoặc "share" và được dùng để mô tả các mặt hàng đã được chia thành các phần hoặc bó riêng lẻ. Từ "food" là danh từ dùng để chỉ bất kỳ chất nào mà một sinh vật tiêu thụ để duy trì các quá trình sống còn của nó; nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foode", cũng bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fodd". Vào giữa những năm 1800, cụm từ "food parcel" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn khi nói đến các gói hàng được cung cấp cho các cá nhân trong thời điểm cần thiết, đặc biệt là trong thời chiến hoặc thiên tai. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến và được công nhận rộng rãi, truyền tải ý tưởng đơn giản về một gói thực phẩm đóng gói sẵn nhằm duy trì sự sống cho ai đó trong trường hợp khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • During the pandemic, many organizations have been providing food parcels to those in need to ensure they have access to essential items.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều tổ chức đã cung cấp các gói thực phẩm cho những người có nhu cầu để đảm bảo họ có thể tiếp cận các mặt hàng thiết yếu.

  • After losing his job, John struggled to make ends meet and relied on weekly food parcels from the local food bank to feed his family.

    Sau khi mất việc, John phải vật lộn để kiếm sống và phải dựa vào các gói thực phẩm hàng tuần từ ngân hàng thực phẩm địa phương để nuôi gia đình.

  • The charity organization packed thousands of food parcels every day to distribute to families affected by the natural disaster that struck the region.

    Tổ chức từ thiện này đóng gói hàng nghìn gói thực phẩm mỗi ngày để phân phát cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên xảy ra trong khu vực.

  • The food parcel arrived just in time, allowing Sarah to feed her children for the week until her benefits came through.

    Gói thực phẩm đến đúng lúc, giúp Sarah có đủ thức ăn cho các con trong tuần cho đến khi cô nhận được trợ cấp.

  • The elderly neighbor appreciated the food parcels that she received, as they helped her manage her grocery budget and ensured she had enough to eat.

    Người hàng xóm lớn tuổi rất trân trọng những gói thực phẩm mà bà nhận được vì chúng giúp bà quản lý ngân sách mua sắm thực phẩm và đảm bảo bà có đủ thức ăn.

  • The refugees in the camp were provided with nutritional food parcels to prevent malnutrition and boost their immune systems.

    Những người tị nạn trong trại được cung cấp các gói thực phẩm dinh dưỡng để ngăn ngừa suy dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

  • The food parcel delivered today contained a variety of fresh fruits, vegetables, and canned goods that would last the family for several days.

    Gói thực phẩm được giao hôm nay gồm nhiều loại trái cây tươi, rau củ và đồ hộp đủ dùng cho gia đình trong nhiều ngày.

  • The homeless man sat by the wall, clutching the food parcel that had been handed to him earlier that day.

    Người đàn ông vô gia cư ngồi bên tường, ôm chặt gói thức ăn được trao cho anh ta vào đầu ngày hôm đó.

  • The malnourished children in the hospital received food parcels designed for their specific nutritional needs to aid in their recovery.

    Những đứa trẻ suy dinh dưỡng trong bệnh viện được nhận những gói thực phẩm được thiết kế riêng cho nhu cầu dinh dưỡng của chúng để hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • The woman was heartbroken as she watched the riots destroy her shop, but she was grateful for the food parcels that would help her and her family get by in the coming weeks.

    Người phụ nữ này rất đau lòng khi chứng kiến ​​cuộc bạo loạn phá hủy cửa hàng của mình, nhưng bà vẫn biết ơn vì những gói thực phẩm sẽ giúp bà và gia đình vượt qua những tuần tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches