Định nghĩa của từ food truck

food trucknoun

xe tải thực phẩm

/ˈfuːd trʌk//ˈfuːd trʌk/

Thuật ngữ "food truck" là một thuật ngữ tương đối mới trong tiếng Anh, xuất hiện vào cuối những năm 1990 như một biến thể của thuật ngữ truyền thống hơn là "đơn vị thực phẩm di động" hoặc "xe bán đồ ăn". Sự phổ biến ngày càng tăng của các dịch vụ thực phẩm thủ công và hảo hạng, kết hợp với sự tiện lợi và linh hoạt của ẩm thực di động, đã dẫn đến sự gia tăng mức độ phổ biến của xe bán đồ ăn trong những năm gần đây. Thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ "food" và "xe tải", mô tả chính xác khái niệm về một phương tiện được trang bị bếp và thiết bị để chế biến và bán đồ ăn khi đang di chuyển. Thuật ngữ "truck" được ưa chuộng hơn "van" hoặc "cart" vì nó mô tả chính xác hơn về quy mô và khả năng của những nhà hàng di động này. Xe bán đồ ăn đầu tiên thường được cho là của Randy Grimes, một người bản xứ Los Angeles đã biến một chiếc xe tải bưu chính cũ thành quầy bán xúc xích vào năm 1971. Kể từ đó, xe bán đồ ăn đã trở thành một xu hướng ẩm thực chính, đặc biệt là ở các khu vực thành thị, nơi chúng mang đến trải nghiệm ăn uống độc đáo và tiện lợi, có thể thưởng thức khi đang di chuyển hoặc ở những địa điểm được chỉ định. Thuật ngữ "food truck" ngày càng trở nên phổ biến khi ngành công nghiệp này phát triển và tiến hóa, thể hiện tính sáng tạo, tính linh hoạt và giá cả phải chăng của ẩm thực di động.

namespace
Ví dụ:
  • The food truck park on Main Street is buzzing with activity every evening as hungry locals and tourists alike flock to try the mouth-watering cuisines served up by the eclectic mix of food trucks parked there.

    Công viên xe tải thực phẩm trên phố Main luôn nhộn nhịp hoạt động vào mỗi buổi tối khi người dân địa phương và khách du lịch đói bụng đổ xô đến để thử các món ăn hấp dẫn được phục vụ bởi nhiều xe tải thực phẩm đậu ở đó.

  • After a long day at work, Rachel appreciates the convenience of her city's food truck scene, as she can satisfy her cravings for gourmet grilled cheese sandwiches, artisanal tacos, and craft beers without having to dine in a sit-down restaurant.

    Sau một ngày dài làm việc, Rachel đánh giá cao sự tiện lợi của xe bán đồ ăn lưu động trong thành phố, vì cô có thể thỏa mãn cơn thèm bánh mì phô mai nướng hảo hạng, bánh tacos thủ công và bia thủ công mà không cần phải dùng bữa tại một nhà hàng.

  • The estate sale provided the perfect opportunity for Karen to indulge in her obsession with retro toys and antique dishes. To make the day even more memorable, she also treated herself to a delectable lunch from the vintage-styled diner food truck parked nearby.

    Buổi bán bất động sản là cơ hội hoàn hảo để Karen thỏa mãn nỗi ám ảnh của mình với đồ chơi cổ điển và đồ cổ. Để ngày này trở nên đáng nhớ hơn, cô cũng tự thưởng cho mình một bữa trưa ngon lành từ xe bán đồ ăn theo phong cách cổ điển đỗ gần đó.

  • For our group's team-building retreat, we booked a food truck festival that offered a wide array of unique and flavorful treats, such as Thai-BBQ sliders and Cuban-style empanadas, that spurred a friendly rivalry as we voted for our favorites.

    Trong chuyến đi xây dựng nhóm của nhóm, chúng tôi đã đặt một lễ hội xe tải thực phẩm cung cấp nhiều món ăn độc đáo và hấp dẫn, chẳng hạn như bánh kẹp thịt nướng kiểu Thái và bánh empanada kiểu Cuba, khiến chúng tôi có sự ganh đua thân thiện khi bình chọn cho món ăn yêu thích của mình.

  • Food trucks have become a dominant force in the culinary scene, and it's not hard to see why. Taking their show on the road, these enterprising chefs provide customers with a novel dining experience that blends talent, mobility, and ambiance.

    Xe bán đồ ăn lưu động đã trở thành một thế lực thống trị trong bối cảnh ẩm thực, và không khó để hiểu tại sao. Mang chương trình của mình lên đường, những đầu bếp đầy sáng kiến ​​này mang đến cho khách hàng trải nghiệm ẩm thực mới lạ kết hợp giữa tài năng, tính di động và không khí.

  • The food truck's mobile kitchen allows chefs to experiment with innovative recipes and expand their customer base across town. This flexibility has allowed entrepreneurs such as Chef Juan to launch successful food trucks that have spawned brick-and-mortar dining establishments.

    Bếp di động của xe bán đồ ăn cho phép các đầu bếp thử nghiệm các công thức sáng tạo và mở rộng cơ sở khách hàng của họ trên khắp thị trấn. Sự linh hoạt này đã cho phép các doanh nhân như Đầu bếp Juan ra mắt những xe bán đồ ăn thành công, tạo ra các cơ sở ăn uống truyền thống.

  • Forget upscale dining; the food truck culture has democratized access to quality food. With the plethora of food trucks now available in the city, foodies on a budget no longer have to compromise on taste or quality.

    Quên đi những bữa ăn sang trọng; văn hóa xe bán đồ ăn lưu động đã dân chủ hóa việc tiếp cận thực phẩm chất lượng. Với vô số xe bán đồ ăn lưu động hiện có trong thành phố, những người sành ăn với ngân sách eo hẹp không còn phải thỏa hiệp về hương vị hay chất lượng.

  • The evidence of food trucks' cultural impact can be observed in the major cities as they serve as catalysts for urban revitalization, fostering characterful neighborhoods and providing employment opportunities to locals.

    Bằng chứng về tác động văn hóa của xe tải bán đồ ăn có thể được quan sát thấy ở các thành phố lớn vì chúng đóng vai trò là chất xúc tác cho sự hồi sinh đô thị, thúc đẩy các khu phố đặc sắc và tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

  • The food truck scene has been instrumental in exposing people to various cuisines and expanding their palates. In an age where borders have become increasingly porous, street food trucks have formed a bridge between cultures.

    Cảnh xe bán đồ ăn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu nhiều món ăn khác nhau đến mọi người và mở rộng khẩu vị của họ. Trong thời đại mà biên giới ngày càng trở nên mờ nhạt, xe bán đồ ăn lưu động đã tạo nên cầu nối giữa các nền văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches