Định nghĩa của từ health food

health foodnoun

thực phẩm tự nhiên

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "health food" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trùng với sự quan tâm ngày càng tăng đối với lối sống tự nhiên và y học phòng ngừa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, được thúc đẩy bởi sự trỗi dậy của phong trào "health food", phong trào này nhấn mạnh đến thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến và tránh các thành phần nhân tạo. Phong trào này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm sự gia tăng của chủ nghĩa ăn chay, mối quan tâm về tình trạng pha trộn thực phẩm và sự phổ biến của các phương pháp y học thay thế như liệu pháp thiên nhiên. "Thực phẩm tốt cho sức khỏe" ban đầu dùng để chỉ các nhóm thực phẩm cụ thể như ngũ cốc, trái cây và rau quả, sau đó mở rộng để bao gồm nhiều loại sản phẩm hơn được tiếp thị vì lợi ích sức khỏe của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo)

namespace

natural food that is thought to have health-giving qualities.

thực phẩm tự nhiên được cho là có lợi cho sức khỏe.