Định nghĩa của từ food porn

food pornnoun

khiêu dâm thực phẩm

/ˈfuːd pɔːn//ˈfuːd pɔːrn/

Thuật ngữ "food porn" bắt nguồn từ giữa những năm 1990, chủ yếu trong các cộng đồng trực tuyến chuyên chia sẻ ảnh và trải nghiệm liên quan đến thực phẩm. Cụm từ này được sử dụng để mô tả hình ảnh thực phẩm đặc biệt hấp dẫn và lôi cuốn, quyến rũ và hấp dẫn đến mức có thể ví như nội dung khiêu dâm về mặt khơi dậy phản ứng mạnh mẽ và bản năng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi blog về thực phẩm và các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram ngày càng phổ biến, và nhiếp ảnh thực phẩm ngày càng trở nên tinh vi. Ngày nay, "food porn" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, từ các trường dạy nấu ăn đến các chiến dịch tiếp thị nhà hàng, và là minh chứng cho ý nghĩa to lớn về mặt văn hóa và cảm xúc của thực phẩm như một nguồn dinh dưỡng và niềm vui.

namespace
Ví dụ:
  • The chef's Instagram feed is filled with vibrant and enticing food porn that makes my mouth water just looking at it.

    Trang Instagram của đầu bếp này tràn ngập những bức ảnh đồ ăn sống động và hấp dẫn khiến tôi thèm thuồng khi nhìn vào.

  • The food stylist cleverly crafted the dish into a work of art, turning it into pure food porn that shocked and delighted the judges.

    Chuyên gia ẩm thực đã khéo léo biến món ăn thành một tác phẩm nghệ thuật, biến nó thành một món ăn hấp dẫn khiến ban giám khảo vừa kinh ngạc vừa thích thú.

  • The aroma wafting from the kitchen was enough to morph into food porn, making my stomach growl with exhilarating hunger.

    Mùi thơm thoang thoảng từ bếp đủ sức biến thành món ăn hấp dẫn, khiến bụng tôi cồn cào vì đói cồn cào.

  • The platter of fresh seafood at the seafood market was a visual feast fit for any food porn connoisseur.

    Đĩa hải sản tươi sống tại chợ hải sản là một bữa tiệc thị giác dành cho bất kỳ người sành ăn nào.

  • The abundance of creamy cheese, succulent meats, and flaky pastries tempted me into a food porn frenzy at the cheese board.

    Sự phong phú của phô mai kem, thịt ngon ngọt và bánh ngọt xốp đã khiến tôi phát cuồng vì đồ ăn ở quầy phô mai.

  • The food blogger's food porn website left me in a frenzy of desire, prompting me to book a flight to Japan in search of authentic ramen.

    Trang web ẩm thực hấp dẫn của blogger này khiến tôi phát điên vì thèm muốn, thôi thúc tôi đặt chuyến bay đến Nhật Bản để tìm kiếm món mì ramen chính hiệu.

  • The food truck's graphic displays of cheesy burgers, gooey hot dogs, and finger-licking fries could not be anything less than food porn.

    Những hình ảnh đồ họa trên xe tải bán đồ ăn về những chiếc bánh mì kẹp phô mai, những chiếc xúc xích nóng chảy và khoai tây chiên giòn tan không thể nào khác ngoài đồ ăn hấp dẫn.

  • The food critic's gastronomic ode to the restaurant's food porn was enough to get me violently shaking with excitement for my reservation.

    Lời ca ngợi ẩm thực của nhà phê bình ẩm thực về những món ăn hấp dẫn của nhà hàng đủ khiến tôi run rẩy vì phấn khích khi phải đặt chỗ.

  • The infamous food show's hosts diligently indulge your senses with tantalising food porn making you yearn for only one thing - more.

    Những người dẫn chương trình ẩm thực khét tiếng này sẽ chăm chỉ chiều chuộng các giác quan của bạn bằng những món ăn hấp dẫn khiến bạn chỉ mong muốn một điều duy nhất - nhiều hơn nữa.

  • The combination of rich, gooey chocolate and fresh raspberries on the dessert menu could not just be eaten, it had to be savoured in its full food porn glory.

    Sự kết hợp giữa sô cô la béo ngậy và quả mâm xôi tươi trong thực đơn tráng miệng không chỉ để ăn mà còn phải thưởng thức trọn vẹn hương vị tuyệt vời của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches