Định nghĩa của từ food stamp

food stampnoun

tem phiếu thực phẩm

/ˈfuːd stæmp//ˈfuːd stæmp/

Thuật ngữ "food stamp" ban đầu dùng để chỉ một phiếu giảm giá vật lý do chính phủ Hoa Kỳ phân phối như một phần của Chương trình tem phiếu thực phẩm. Vào những năm 1960, chương trình này được thành lập để cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp để giúp họ mua thực phẩm bổ dưỡng. Các phiếu giảm giá được làm bằng giấy, có tem hoặc nhãn dán đại diện cho một giá trị đô la nhất định. Người nhận có thể sử dụng các phiếu giảm giá này tại các cửa hàng tạp hóa tham gia để đổi giá trị tem, giúp họ dễ dàng mua thực phẩm hơn. Chương trình được đổi tên vào những năm 1970 khi Đạo luật Thực phẩm và Dinh dưỡng được thông qua, thay thế các phiếu giảm giá giấy bằng một hệ thống điện tử được gọi là Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng Bổ sung (SNAP). Chương trình hiện đại hóa này tiếp tục cung cấp hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình có thu nhập thấp thông qua một loại thẻ giống như thẻ ghi nợ có thể được sử dụng để mua thực phẩm tại các nhà bán lẻ được ủy quyền. Cụm từ "food stamp" vẫn được sử dụng thông tục để chỉ các chương trình trợ cấp SNAP hoặc hỗ trợ thực phẩm, mặc dù việc sử dụng nó đã trở nên ít phổ biến hơn khi chương trình này phát triển theo thời gian. Mặc dù vậy, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các bản tin thảo luận về chính sách và nguồn tài trợ của chương trình.

namespace
Ví dụ:
  • Joanne's family relies heavily on food stamps to make ends meet, as they struggle to afford sufficient groceries each month.

    Gia đình Joanne chủ yếu dựa vào tem phiếu thực phẩm để trang trải cuộc sống vì họ phải vật lộn để có đủ tiền mua thực phẩm mỗi tháng.

  • After losing her job, Maria applied for food stamps to help supplement her income and provide for her children.

    Sau khi mất việc, Maria đã nộp đơn xin tem phiếu thực phẩm để tăng thêm thu nhập và chu cấp cho các con.

  • Ryan's family used to receive food stamps, but he recently secured a steady job and was able to cancel their assistance.

    Gia đình Ryan từng nhận tem phiếu thực phẩm, nhưng gần đây anh đã tìm được việc làm ổn định và có thể hủy trợ cấp của họ.

  • The local food bank has partnered with the government to offer additional food stamp benefits during the holiday season to help families in need.

    Ngân hàng thực phẩm địa phương đã hợp tác với chính phủ để cung cấp thêm trợ cấp tem phiếu thực phẩm trong mùa lễ nhằm giúp đỡ các gia đình có nhu cầu.

  • Jack's family receives food stamp benefits each month, but due to recent cutting proposals, they fear losing this important source of support.

    Gia đình Jack nhận được trợ cấp tem phiếu thực phẩm hàng tháng, nhưng do các đề xuất cắt giảm gần đây, họ lo ngại sẽ mất đi nguồn hỗ trợ quan trọng này.

  • The new legislation has tightened the requirements for food stamp eligibility, making it more difficult for individuals and families to qualify.

    Bộ luật mới đã thắt chặt các yêu cầu về điều kiện nhận tem phiếu thực phẩm, khiến cho các cá nhân và gia đình khó đủ điều kiện hơn.

  • In order to save money, Amanda has started shopping at discount grocery stores that accept food stamps along with using her benefits wisely.

    Để tiết kiệm tiền, Amanda đã bắt đầu mua sắm tại các cửa hàng tạp hóa giảm giá chấp nhận tem phiếu thực phẩm cùng với việc sử dụng các phúc lợi một cách khôn ngoan.

  • After moving to a new city, Jerry learned how to navigate the food stamp system, which has helped him and his family access the resources they need.

    Sau khi chuyển đến một thành phố mới, Jerry đã học cách sử dụng hệ thống tem phiếu thực phẩm, điều này đã giúp anh và gia đình tiếp cận được các nguồn lực cần thiết.

  • While some criticize the food stamp program for being too generous, others argue that it is a crucial safety net for those struggling to put food on the table.

    Trong khi một số người chỉ trích chương trình tem phiếu thực phẩm là quá hào phóng, những người khác lại cho rằng đây là mạng lưới an toàn quan trọng cho những người đang phải vật lộn để kiếm miếng ăn.

  • Ron's mother uses her food stamp benefits to buy fresh produce and whole grains, as she believes in providing her family with a healthy and nutritious diet, even on a limited budget.

    Mẹ của Ron sử dụng tiền trợ cấp tem phiếu thực phẩm để mua nông sản tươi và ngũ cốc nguyên hạt vì bà tin rằng việc này sẽ cung cấp cho gia đình bà chế độ ăn uống lành mạnh và bổ dưỡng, ngay cả khi ngân sách hạn hẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches