Định nghĩa của từ followee

followeenoun

tiếp theo

/ˌfɒləʊˈiː//ˌfɑːləʊˈiː/

Từ "followee" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, có thể là từ tương đương trực tiếp với "follower" trong bối cảnh của các nền tảng truyền thông xã hội. Đây là một từ tương đối mới, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ee" vào động từ "follow" để biểu thị người hoặc thực thể đang được theo dõi. Hậu tố này, "-ee", thường chỉ người nhận hành động, tương tự như cách "employee" được sử dụng. Do đó, "followee" trực tiếp đề cập đến người hoặc thực thể đang được theo dõi trên nền tảng truyền thông xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • As a Twitter user, I recently gained a new followee who shares similar interests in politics and current events.

    Là người dùng Twitter, gần đây tôi có thêm một người theo dõi mới có cùng sở thích về chính trị và các sự kiện hiện tại.

  • I skimmed through the list of suggested followees on LinkedIn and found a couple of professionals in my desired industry.

    Tôi lướt qua danh sách những người được đề xuất theo dõi trên LinkedIn và tìm thấy một vài chuyên gia trong ngành mà tôi mong muốn.

  • After connecting with someone at a networking event, I decided to follow them on Instagram to keep up with their latest projects.

    Sau khi kết nối với ai đó tại một sự kiện giao lưu, tôi quyết định theo dõi họ trên Instagram để cập nhật các dự án mới nhất của họ.

  • I discovered a YouTuber as a recommended followee on Facebook, and his tutorials on cooking have been quite impressive.

    Tôi phát hiện ra một YouTuber được đề xuất theo dõi trên Facebook và các hướng dẫn nấu ăn của anh ấy khá ấn tượng.

  • The social media algorithm recommended a few bloggers as followees on WordPress, and their posts on self-improvement and personal growth have been really insightful.

    Thuật toán truyền thông xã hội đã đề xuất một số blogger làm người theo dõi trên WordPress và các bài đăng của họ về cách tự hoàn thiện và phát triển bản thân thực sự rất sâu sắc.

  • I started following a fitness influencer on TikTok for motivation and workout ideas.

    Tôi bắt đầu theo dõi một người có sức ảnh hưởng về thể hình trên TikTok để lấy động lực và ý tưởng tập luyện.

  • A content creator on Tumblr who often shares art and poetry caught my attention, and I decided to follow her.

    Một người sáng tạo nội dung trên Tumblr thường chia sẻ nghệ thuật và thơ ca đã thu hút sự chú ý của tôi và tôi quyết định theo dõi cô ấy.

  • My colleague suggested I follow a podcast host on Spotify for industry insights and expert interviews.

    Đồng nghiệp của tôi gợi ý tôi theo dõi người dẫn chương trình podcast trên Spotify để biết thông tin chuyên sâu về ngành và phỏng vấn chuyên gia.

  • A podcaster who shares niche topics related to my area of interest caught my attention on Podbean, and so I quickly pressed the 'follow' button.

    Một podcaster chia sẻ các chủ đề liên quan đến lĩnh vực tôi quan tâm đã thu hút sự chú ý của tôi trên Podbean, vì vậy tôi nhanh chóng nhấn nút "theo dõi".

  • While browsing through the list of suggested followees on Pinterest, I came across a few pinners whose boards on travel and lifestyle seemed quite interesting, and I hit 'follow' without a second thought.

    Khi duyệt qua danh sách những người được đề xuất theo dõi trên Pinterest, tôi thấy một số người dùng có bảng về du lịch và phong cách sống có vẻ khá thú vị và tôi đã nhấn "theo dõi" mà không cần suy nghĩ thêm.