Định nghĩa của từ subscription

subscriptionnoun

đăng ký

/səbˈskrɪpʃn//səbˈskrɪpʃn/

Từ "subscription" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 liên quan đến các tài liệu viết, chẳng hạn như tạp chí và sách. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "subscribere", có nghĩa là "viết bên dưới" hoặc "ký bên dưới". Trong bối cảnh của các tài liệu viết, đăng ký là một thỏa thuận chính thức được viết bởi một cá nhân ở cuối tài liệu. Thỏa thuận này thường bao gồm lời hứa thanh toán hoặc cam kết gia hạn đăng ký. Thuật ngữ "subscription" bắt đầu gắn liền với hệ thống thanh toán cho các ấn phẩm, vì độc giả sẽ đồng ý trả trước một khoản phí cố định cho một số lượng ấn bản nhất định hoặc nội dung trong một năm đầy đủ. Hệ thống đăng ký này cho phép các nhà xuất bản tạo ra nguồn thu nhập đáng tin cậy và giúp ngăn ngừa chi phí trả trước cao cho độc giả. Theo thời gian, định nghĩa về đăng ký đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại thanh toán, cam kết hoặc thỏa thuận khác nhau. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến việc thanh toán trước, cam kết thanh toán thường xuyên hoặc ký một thỏa thuận chính thức bằng văn bản. Từ "subscription" vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ liên quan đến nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ khác nhau, từ các nhà xuất bản tạp chí và báo đến các ứng dụng phần mềm yêu cầu cập nhật định kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng

meaningtiền đóng trước (để mua cái gì...)

meaningsự mua báo dài hạn

namespace

an amount of money that you pay regularly to receive a service, be a member of a club, support a charity or receive regular copies of a newspaper or magazine; the act of paying this money

số tiền bạn phải trả thường xuyên để nhận được một dịch vụ, trở thành thành viên của câu lạc bộ, hỗ trợ tổ chức từ thiện hoặc nhận bản sao thường xuyên của một tờ báo hoặc tạp chí; hành động trả số tiền này

Ví dụ:
  • an annual subscription

    đăng ký hàng năm

  • a subscription to Netflix

    đăng ký Netflix

  • a monthly subscription to Oxfam

    đăng ký hàng tháng với Oxfam

  • to take out a subscription to ‘Newsweek’

    để đăng ký xem ‘Newsweek’

  • to cancel/renew a subscription

    để hủy/gia hạn đăng ký

  • Copies are available by subscription.

    Bản sao có sẵn bằng cách đăng ký.

  • Subscriptions are due annually by the end of January.

    Hạn đăng ký hàng năm vào cuối tháng Giêng.

Ví dụ bổ sung:
  • Do you wish to take out a full twelve-month subscription to the journal?

    Bạn có muốn đăng ký trọn gói tạp chí trong thời hạn 12 tháng không?

  • Most of the articles require a subscription.

    Hầu hết các bài viết đều yêu cầu đăng ký.

  • The company has already sold 500 000 new subscriptions for the magazine.

    Công ty đã bán được 500 000 lượt đăng ký mới cho tạp chí.

  • a yearly subscription for a print version of the journal

    đăng ký hàng năm cho phiên bản in của tạp chí

  • It is available through an annual subscription service.

    Nó có sẵn thông qua một dịch vụ thuê bao hàng năm.

the act of people paying money for something to be done

hành động của người trả tiền cho một cái gì đó để được thực hiện

Ví dụ:
  • A statue in his memory was erected by public subscription.

    Một bức tượng để tưởng nhớ ông đã được dựng lên bằng cách đăng ký công khai.

  • She signed up for a monthly subscription for a skincare box filled with samples to try out new products.

    Cô đã đăng ký gói thuê bao hàng tháng để nhận hộp sản phẩm chăm sóc da chứa đầy mẫu dùng thử các sản phẩm mới.

  • He recently cancelled his gym membership and opted for a home workout subscription instead.

    Gần đây anh ấy đã hủy tư cách thành viên phòng tập và thay vào đó chọn đăng ký tập luyện tại nhà.

  • The magazine allows new subscribers to receive a free gift with their first issue.

    Tạp chí này cho phép những người đăng ký mới nhận được một món quà miễn phí khi mua số đầu tiên.

  • The streaming service offers a seven-day free trial for new users to subscribe.

    Dịch vụ phát trực tuyến này cung cấp bản dùng thử miễn phí bảy ngày cho người dùng mới đăng ký.

Từ, cụm từ liên quan