danh từ
sự biết, sự hiểu biết
to have a good acquaintance with Vietnam: hiểu biết rất rõ về Việt Nam
to have an intimate acquaintance with a subject: hiểu biết tường tận một vấn đề
sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance: làm quen với ai
((thường) số nhiều) người quen
an old acquaintance: một người quen cũ
a man of many acquaintances: một người quen biết nhiều