danh từ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình
the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội
ngoại động từ
biện hộ, bào chữa
chủ trương; tán thành, ủng hộ
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình
the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội