Định nghĩa của từ flash on

flash onphrasal verb

nhấp nháy trên

////

Thuật ngữ "flash on" bắt nguồn từ bối cảnh nhiếp ảnh và ám chỉ khoảnh khắc đèn flash được kích hoạt và phát ra một luồng sáng ngắn. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của nhiếp ảnh flash, khi đèn flash di động lần đầu tiên được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20. Trước khi đèn flash di động ra đời, các nhiếp ảnh gia phải dựa vào ánh sáng có sẵn hoặc thiết bị studio cồng kềnh, đắt tiền để chiếu sáng chủ thể. Đèn flash di động, sử dụng pin nhỏ để cung cấp năng lượng cho bóng đèn xenon hoặc halogen, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp, cho phép các nhiếp ảnh gia chụp trong điều kiện thiếu sáng hoặc trong những tình huống không đủ ánh sáng. Cụm từ "flash on" bắt nguồn từ âm thanh mà đèn flash phát ra khi được kích hoạt. Từ đó, thuật ngữ này đã được điều chỉnh và sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ sự kiện đột ngột hoặc đột ngột nào đi kèm với đèn flash, chẳng hạn như sét đánh hoặc đèn pha của ô tô bật sáng khi đèn pha của ô tô ngược chiều đang tiến đến gần. Nhìn chung, thuật ngữ "flash on" vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong từ điển của các nhiếp ảnh gia và nghệ sĩ thị giác, cũng như là một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các sự kiện đột ngột, sáng sủa hoặc dữ dội.

namespace
Ví dụ:
  • As lightning flashed in the sky, the room went dark for a split second during the thunderstorm.

    Khi tia chớp lóe lên trên bầu trời, căn phòng tối sầm lại trong một giây trong cơn giông bão.

  • The camera's built-in flash was useless in the brightly lit room, but my external flash lighting equipment helped me capture the perfect shot.

    Đèn flash tích hợp của máy ảnh không phát huy tác dụng trong phòng có ánh sáng mạnh, nhưng thiết bị chiếu sáng bằng đèn flash ngoài đã giúp tôi chụp được bức ảnh hoàn hảo.

  • The TV screen flashed a series of colorful logos as it booted up.

    Màn hình TV nhấp nháy một loạt logo đầy màu sắc khi khởi động.

  • The bulb in the lamp suddenly flashed, signaling the end of its life and the need for a replacement.

    Bóng đèn đột nhiên nhấp nháy, báo hiệu bóng đèn đã hết tuổi thọ và cần phải thay thế.

  • The strobe's rapid flashes of light created a vivid pattern on the dance floor.

    Ánh sáng nhấp nháy nhanh của đèn tạo nên những hình ảnh sống động trên sàn nhảy.

  • I glanced down at my wristwatch and was startled as the digital display flashed and beeped its reminder to move.

    Tôi liếc xuống đồng hồ đeo tay và giật mình khi màn hình kỹ thuật số nhấp nháy và phát ra tiếng bíp nhắc nhở phải di chuyển.

  • The driver's seatbelt warning light flashed briefly as I fastened my seatbelt.

    Đèn cảnh báo thắt dây an toàn của tài xế nhấp nháy trong giây lát khi tôi thắt dây an toàn.

  • In the police car, the flashing red and blue lights announced the officer's arrival.

    Trên xe cảnh sát, đèn đỏ và xanh nhấp nháy báo hiệu cảnh sát đã đến.

  • As my phone began to charge, the battery icon on the screen flashed several times.

    Khi điện thoại của tôi bắt đầu sạc, biểu tượng pin trên màn hình nhấp nháy nhiều lần.

  • The emergency exit sign flashed ominously in the dimly lit hallway.

    Biển báo lối thoát hiểm nhấp nháy một cách đáng ngại trong hành lang thiếu sáng.