Định nghĩa của từ strobe

strobenoun

nhấp nháy

/strəʊb//strəʊb/

Từ "strobe" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "streblō," có nghĩa là "turn" hoặc "xoáy". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "strobe" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một thiết bị tạo ra các tia sáng ngắn, nhanh, thường được gọi là đèn nhấp nháy. Những loại đèn này ban đầu được sử dụng cho mục đích khoa học và thử nghiệm, chẳng hạn như trong nhiếp ảnh và hình ảnh y tế, để chụp các vật thể chuyển động nhanh hoặc quan sát các quá trình sinh lý. Theo thời gian, đèn nhấp nháy trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả hàng không, nơi chúng giúp phi công phân biệt đèn đường băng với ánh sáng xung quanh và trong các buổi biểu diễn âm nhạc để tạo hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Ngày nay, đèn nhấp nháy thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ nhiếp ảnh đến giải trí và được công nhận rộng rãi nhờ đèn nhấp nháy nhanh và đặc biệt của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningánh sáng nhấp nháy

namespace
Ví dụ:
  • The dance floor was illuminated by a series of flashing strobe lights, creating a mesmerizing and electrifying atmosphere.

    Sàn nhảy được chiếu sáng bởi một loạt đèn nhấp nháy, tạo nên bầu không khí mê hoặc và sôi động.

  • The emergency exit sign was equipped with a battery-powered strobe light as a safety feature in case of power outages.

    Biển báo thoát hiểm được trang bị đèn nhấp nháy chạy bằng pin như một tính năng an toàn trong trường hợp mất điện.

  • The strobe light on the police officer's squad car pulsed rhythmically as it scanned the nighttime streets for any potential hazards.

    Đèn nhấp nháy trên xe tuần tra của cảnh sát nhấp nháy theo nhịp điệu khi nó quét qua các con phố vào ban đêm để tìm kiếm bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.

  • The strobe light on the side of the ambulance buzzed as the paramedics rushed to the scene of the accident.

    Đèn nhấp nháy ở bên hông xe cứu thương kêu lên khi nhân viên y tế vội vã đến hiện trường vụ tai nạn.

  • The strobe light on the disco ball spun rapidly, transforming the entire room into a kaleidoscope of colors and patterns.

    Ánh đèn nhấp nháy trên quả cầu disco quay nhanh, biến toàn bộ căn phòng thành một kính vạn hoa đầy màu sắc và hoa văn.

  • The strobe light on the lighthouse beaconed to passing ships, warning them of the dangerous rocks and currents below.

    Đèn nhấp nháy trên ngọn hải đăng báo hiệu cho các tàu thuyền đi qua, cảnh báo họ về những tảng đá và dòng nước nguy hiểm bên dưới.

  • The strobe light on the fire engine flashed intermittently as it raced through the city, signaling its urgent mission to save lives.

    Đèn nhấp nháy trên xe cứu hỏa nhấp nháy liên tục khi nó chạy qua thành phố, báo hiệu nhiệm vụ cấp bách là cứu người.

  • The strobe light on the laser tag guns dazzled and thrilled the young players, adding to the excitement and intensity of the game.

    Ánh sáng nhấp nháy trên súng bắn laser làm lóa mắt và thích thú những người chơi trẻ tuổi, làm tăng thêm sự phấn khích và cường độ của trò chơi.

  • The strobe light on the smoke machine flickered as the band launched into their electrifying performance, evoking a hypnotic and energetic vibe.

    Ánh đèn nhấp nháy trên máy tạo khói nhấp nháy khi ban nhạc bắt đầu màn biểu diễn đầy phấn khích, gợi lên bầu không khí thôi miên và tràn đầy năng lượng.

  • The strobe light on the stadium's scoreboard blinked in unison with the team's chants, heightening the electrifying energy and passion of the cheering crowd.

    Ánh đèn nhấp nháy trên bảng tỷ số của sân vận động nhấp nháy theo nhịp hô vang của đội, làm tăng thêm năng lượng và niềm đam mê cuồng nhiệt của đám đông cổ vũ.