danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa
(nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)
pháo hoa
/ˌpaɪrəˈteknɪks//ˌpaɪrəˈteknɪks/Từ "pyrotechnics" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pyr" có nghĩa là lửa và "techne" có nghĩa là nghệ thuật hoặc thủ công. Kết hợp lại, những từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "nghệ thuật của lửa". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ việc sản xuất pháo hoa, thường được sử dụng như một hình thức nghệ thuật thị giác và giải trí. Pháo hoa bao gồm bất kỳ màn trình diễn lửa nào, chẳng hạn như pháo hoa, đài phun nước và pháo sáng, hoặc bất kỳ việc sử dụng đốt có kiểm soát nào cho các mục đích thực tế như báo hiệu hoặc hoạt động quân sự. Ngày nay, pháo hoa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng, bao gồm sân khấu, phim ảnh, hòa nhạc, sự kiện thể thao và thí nghiệm khoa học, cũng như trong một số sự kiện truyền thống và văn hóa, thường có kết quả ấn tượng.
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa
(nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)
fireworks or a display of fireworks
pháo hoa hoặc màn trình diễn pháo hoa
a clever and complicated display of skill, for example by a musician, writer or speaker
một màn trình diễn khéo léo và phức tạp về kỹ năng, ví dụ như của một nhạc sĩ, nhà văn hoặc diễn giả
pháo hoa guitar
pháo hoa lời nói không ngừng