Định nghĩa của từ brief

briefadjective

ngắn, gọn, vắn tắt

/briːf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "brief" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm gián đoạn". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "brief" được dùng để mô tả sự ngắt quãng hoặc gián đoạn ngắn, dứt khoát trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Theo thời gian, ý nghĩa của "brief" đã chuyển sang ám chỉ một tuyên bố ngắn gọn, súc tích, được viết hoặc nói, thường là tóm tắt hoặc phác thảo. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "brief" xuất hiện trong luật pháp, ám chỉ một tuyên bố hoặc cáo trạng được viết ngắn gọn và trang trọng. Đến thế kỷ 16, từ "brief" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một tài liệu, báo cáo hoặc thông tin liên lạc súc tích và đúng trọng tâm. Ngày nay, chúng ta sử dụng "brief" trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, luật pháp và hội thoại hàng ngày, để chỉ dạng thông tin ngắn gọn và tóm tắt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngắn, vắn tắt, gọn

examplea brief note: lời ghi chú vắn tắt

type danh từ

meaningbản tóm tắt, bản toát yếu

examplea brief note: lời ghi chú vắn tắt

meaning(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng

exampleto hold a brief for someone: biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)

meaninglời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)

namespace

a small thin piece that has been torn or cut from something

một mảnh mỏng nhỏ đã bị rách hoặc cắt từ một cái gì đó

Ví dụ:
  • shreds of paper

    mảnh giấy

  • His jacket had been torn to shreds by the barbed wire.

    Áo khoác của anh đã bị dây thép gai xé thành từng mảnh.

  • Cut the orange peel into thin shreds.

    Cắt vỏ cam thành từng miếng mỏng.

  • The brief presented by the marketing team outlined the key strategies for the new product launch.

    Bản tóm tắt do nhóm tiếp thị trình bày đã nêu ra những chiến lược chính cho việc ra mắt sản phẩm mới.

  • The CEO provided a brief overview of the company's financial performance during the quarterly meeting.

    Tổng giám đốc điều hành đã cung cấp bản tóm tắt ngắn gọn về hiệu quả tài chính của công ty trong cuộc họp quý.

Ví dụ bổ sung:
  • Just a few shreds of cloth were left.

    Chỉ còn sót lại vài mảnh vải.

  • the tattered shreds of their flag

    những mảnh lá cờ rách nát của họ

Từ, cụm từ liên quan

a very small amount of something

một lượng rất nhỏ của một cái gì đó

Ví dụ:
  • There is not a shred of evidence to support his claim.

    Không có một chút bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố của anh ta.

  • Couldn’t he leave her some shred of dignity?

    Anh không thể để lại cho cô một chút phẩm giá sao?

Ví dụ bổ sung:
  • She was hanging on to the last remaining shreds of her reputation.

    Cô đang bám víu vào mảnh danh tiếng cuối cùng còn sót lại của mình.

  • There is not a shred of doubt in my mind that we will win.

    Trong tâm trí tôi không có một chút nghi ngờ nào về việc chúng tôi sẽ thắng.

  • This is an old story without a shred of truth to it.

    Đây là một câu chuyện cũ không hề có một chút sự thật nào.

  • With her had gone every shred of hope he had for the future.

    Với cô, mọi hy vọng mà anh dành cho tương lai đã mất đi.

Thành ngữ

in brief
in a few words, without details
  • In brief, the meeting was a disaster.
  • Now the rest of the news in brief.