tính từ
ngắn, vắn tắt, gọn
a brief note: lời ghi chú vắn tắt
danh từ
bản tóm tắt, bản toát yếu
a brief note: lời ghi chú vắn tắt
(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
to hold a brief for someone: biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)