Định nghĩa của từ rapid

rapidadjective

nhanh, nhanh chóng

/ˈrapɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rapid" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "rapere", có nghĩa là "chiếm đoạt" hoặc "giật lấy". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "rapacious", có nghĩa là tham lam hoặc chiếm đoạt. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "rapid" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "hasty" hoặc "nhanh". Có lẽ nó chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "rapere" và khái niệm về thứ gì đó di chuyển nhanh hoặc nắm quyền kiểm soát. Theo thời gian, ý nghĩa của "rapid" được mở rộng để bao gồm các từ liên quan đến tốc độ và vận tốc, chẳng hạn như "rapid progress" hoặc "rapid change." Ngày nay, từ "rapid" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì di chuyển hoặc tiến triển nhanh chóng, bao gồm công nghệ, truyền thông và vận tải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhanh, nhanh chóng, mau lẹ

examplea rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng

examplea rapid river: con sông chảy xiết

meaningđứng (dốc)

examplea rapid slope: một dốc đứng

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningthác ghềnh

examplea rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng

examplea rapid river: con sông chảy xiết

namespace
Ví dụ:
  • The train whisked me away from the station at a rapid pace, and before I knew it, I had arrived at my destination.

    Chuyến tàu đưa tôi ra khỏi nhà ga với tốc độ nhanh chóng, và trước khi kịp nhận ra, tôi đã đến đích.

  • The river's current was rapid as the water rushed past the rocks, creating a deafening sound.

    Dòng nước chảy xiết khi chảy qua những tảng đá, tạo nên âm thanh chói tai.

  • The doctor prescribed a rapid-acting medication to treat my symptoms and relieve my discomfort.

    Bác sĩ kê đơn thuốc tác dụng nhanh để điều trị các triệu chứng và làm giảm sự khó chịu của tôi.

  • The rapids were rapidly approaching our raft as we navigated the treacherous waters of the river.

    Những thác nước đang nhanh chóng tiến gần đến bè của chúng tôi khi chúng tôi di chuyển trên dòng nước nguy hiểm của con sông.

  • The technology behind the car's rapid acceleration and top speed left me breathless.

    Công nghệ đằng sau khả năng tăng tốc nhanh chóng và tốc độ tối đa của chiếc xe khiến tôi phải nín thở.

  • The football team scored a rapid-fire series of goals that left their opponents reeling.

    Đội bóng đã ghi một loạt bàn thắng liên tiếp khiến đối thủ phải choáng váng.

  • Our company's rapid expansion and success in the market has been incredibly exciting to witness.

    Sự mở rộng nhanh chóng và thành công của công ty chúng tôi trên thị trường thực sự là điều vô cùng thú vị để chứng kiến.

  • The surgeon's rapid incisions and precise movements left me in awe of his skill.

    Những đường rạch nhanh chóng và động tác chính xác của bác sĩ phẫu thuật khiến tôi vô cùng kinh ngạc về tay nghề của ông.

  • The computer's processing speed was rapid, quickly completing the demanding tasks at hand.

    Tốc độ xử lý của máy tính rất nhanh, có thể hoàn thành nhanh chóng các tác vụ khó.

  • The news cycle moves at a rapid pace these days, sometimes making it difficult to keep up with all the breaking stories.

    Ngày nay, tin tức thay đổi rất nhanh, đôi khi khiến chúng ta khó theo kịp tất cả những tin tức mới nhất.