Định nghĩa của từ momentary

momentaryadjective

TÍNH TOÁN

/ˈməʊməntri//ˈməʊmənteri/

Từ "momentary" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "momentum", có nghĩa là "movement" hoặc "một lực chuyển động". Trong tiếng Latin cổ điển, từ "momentaneus" đặc biệt ám chỉ một sự kiện hoặc hành động chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc, tức là rất ngắn ngủi. Khi tiếng Latin phát triển thành ngôn ngữ lãng mạn theo thời gian, thuật ngữ "momentaneus" đã biến đổi thành nhiều từ khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Pháp, từ "momentané" được phát triển như một thuật ngữ chỉ một điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc nhanh chóng, trong khi trong tiếng Bồ Đào Nha, "momentâneo" ám chỉ một điều gì đó ngắn ngủi hoặc tạm thời. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "momenter" xuất hiện, được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động thoáng qua, nhanh chóng hoặc diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn. Theo thời gian, từ này dần dần phát triển thành dạng hiện tại, "momentary." Ngày nay, "momentary" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh như một tính từ để mô tả một cái gì đó chỉ tồn tại trong một thời điểm hoặc khoảng thời gian ngắn, và thường được sử dụng để nhấn mạnh bản chất tạm thời của một số sự kiện, hành động hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of the chaos, a momentary silence descended upon the room as everyone paused to catch their breath.

    Giữa lúc hỗn loạn, một sự im lặng thoáng qua trong căn phòng khi mọi người dừng lại để lấy lại hơi thở.

  • She felt a momentary surge of excitement as the elevator suddenly came to a halt between floors.

    Cô cảm thấy một sự phấn khích dâng trào trong giây lát khi thang máy đột nhiên dừng lại giữa các tầng.

  • The streetlight flickered for a momentary second, plunging the area into darkness before regaining its power.

    Ánh đèn đường nhấp nháy trong giây lát, khiến cả khu vực chìm vào bóng tối trước khi sáng trở lại.

  • The bell rang, and she stopped in her tracks, experiencing a brief momentary hesitation before launching back into her hectic routine.

    Tiếng chuông reo, cô dừng lại, thoáng chút do dự trước khi tiếp tục công việc bận rộn của mình.

  • As the winds picked up, a gust of wind tousled his hair, causing him to take a momentary steps back.

    Khi gió nổi lên, một cơn gió mạnh thổi tung mái tóc anh, khiến anh phải lùi lại một lát.

  • The infant let out a momentary cry, causing the parents to snap to attention.

    Đứa trẻ sơ sinh kêu lên một tiếng ngắn ngủi, khiến cha mẹ phải chú ý ngay.

  • The car suddenly jolted, causing a momentary fright in the passengers.

    Chiếc xe đột nhiên giật mạnh khiến hành khách hoảng sợ trong giây lát.

  • He experienced a momentary lapse of memory, forgetting where he had parked his car.

    Anh ta bị mất trí nhớ tạm thời và quên mất mình đã đỗ xe ở đâu.

  • As the train slowed down, she caught a momentary glimpse of a scenery she had never seen before.

    Khi tàu chạy chậm lại, cô thoáng nhìn thấy một quang cảnh mà trước đây cô chưa từng thấy.

  • The teacher paused for a momentary moment as she searched her memory for the answer to a question asked by a student.

    Cô giáo dừng lại một lát để lục lại trí nhớ để tìm câu trả lời cho câu hỏi của một học sinh.