Định nghĩa của từ fineness

finenessnoun

độ mịn

/ˈfaɪnnəs//ˈfaɪnnəs/

Từ "fineness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "fine" ban đầu có nghĩa là "delicate" hoặc "refined", và "fineness" được dùng để mô tả chất lượng tinh tế hoặc tinh chế theo một nghĩa cụ thể. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này có một nghĩa mới, ám chỉ mức độ xuất sắc hoặc chất lượng cao. Cảm giác tinh tế này thường được dùng để mô tả thứ gì đó vượt trội hoặc đặc biệt, chẳng hạn như "lúa mì hảo hạng" hoặc "lụa hảo hạng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa, bao gồm sự tinh tế, sự tinh tế và sự tinh tế, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là sự xuất sắc hoặc vượt trội vẫn được giữ nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ đẹp đẽ

meaningtính tế nhị, tính tinh vi

meaningtính cao thượng

typeDefault

meaningđộ nhỏ của phân hoạch; (cơ học) tính chất khí động lực học

namespace

the quality of being made of thin threads or lines very close together

chất lượng được tạo thành từ những sợi mỏng hoặc những đường thẳng rất gần nhau

Ví dụ:
  • fineness of detail

    độ tinh xảo của chi tiết

  • Chinese rugs are graded according to the fineness of their knotting.

    Thảm Trung Quốc được phân loại theo độ mịn của nút thắt.

  • The water in this lake is of exceptional fineness, making it a popular spot for swimming and fishing.

    Nước trong hồ này cực kỳ mịn, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để bơi lội và câu cá.

  • The fabric of this dress boasts a stunning fineness that will make the wearer feel like royalty.

    Chất vải của chiếc váy này có độ mịn tuyệt đẹp sẽ khiến người mặc có cảm giác như hoàng gia.

  • The chef's mastery of culinary arts is evident in the fineness of the flavors and textures in every dish.

    Sự thành thạo về nghệ thuật ẩm thực của đầu bếp được thể hiện rõ qua hương vị và kết cấu tinh tế trong từng món ăn.

the quality of something

chất lượng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the fineness of the gold

    độ mịn của vàng