Định nghĩa của từ crispness

crispnessnoun

Độ giòn

/ˈkrɪspnəs//ˈkrɪspnəs/

"Crispness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crisp", có nghĩa là "curly" hoặc "lượn sóng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "krisk", cũng có nghĩa là "xoăn". Theo thời gian, từ này phát triển để mô tả một âm thanh, có thể là âm thanh của một thứ gì đó vỡ hoặc giòn, tạo ra nghĩa là "firm" và "giòn". Sự liên kết với một âm thanh có thể đã góp phần tạo nên nghĩa hiện đại của "crispness" là một phẩm chất cảm quan, mô tả kết cấu của thực phẩm, độ sắc nét của không khí và thậm chí là độ rõ nét của hình ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất giòn

meaning(nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát

meaningsự quăn tít, sự xoăn tít

namespace

the quality of being pleasantly hard and fresh

chất lượng của sự cứng và tươi dễ chịu

Ví dụ:
  • The salad had lost its crispness.

    Món salad đã mất đi độ giòn.

the quality of being pleasantly hard and dry

chất lượng của sự cứng và khô dễ chịu

Ví dụ:
  • a pork chop fried to crispness

    một miếng thịt heo được chiên giòn

the quality of being pleasantly clear and sharp

chất lượng rõ ràng và sắc nét dễ chịu

Ví dụ:
  • The image lacks crispness.

    Hình ảnh thiếu sắc nét.

the quality of being pleasantly dry and cold

chất lượng khô và lạnh dễ chịu

Ví dụ:
  • the crispness of early autumn

    sự trong trẻo của đầu thu

the quality of being fresh and clean, or looking new and slightly stiff

chất lượng tươi và sạch sẽ, hoặc trông mới và hơi cứng

Ví dụ:
  • the crispness of his white shirt

    sự sắc sảo của chiếc áo sơ mi trắng của anh ấy

the fact of being quick and confident, and not very friendly

thực tế là nhanh nhẹn và tự tin, và không thân thiện lắm

Ví dụ:
  • There was a slight crispness in his voice.

    Trong giọng nói của anh có chút sắc bén.