Định nghĩa của từ politeness

politenessnoun

lịch sự

/pəˈlaɪtnəs//pəˈlaɪtnəs/

"Politeness" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "politus", có nghĩa là "polished" hoặc "mượt mà". Từ này ám chỉ hành vi tinh tế và lịch sự, giống như bề mặt được đánh bóng thì mịn màng và dễ chịu. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "polie" và tiếng Anh trung đại "poliche" trước khi có dạng hiện tại. Mối liên hệ của nó với "polish" làm nổi bật ý tưởng về hành vi xã hội tinh tế, tương tự như hành động làm mịn và hoàn thiện một vật thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp

namespace

good manners and respect for the feelings of others

cách cư xử tốt và tôn trọng cảm xúc của người khác

Ví dụ:
  • He stood up out of politeness and offered her his seat.

    Anh lịch sự đứng dậy và nhường chỗ cho cô.

  • Sarah always demonstrates her politeness by addressing her colleagues with titles and honorifics.

    Sarah luôn thể hiện sự lịch sự của mình bằng cách gọi đồng nghiệp bằng chức danh và kính ngữ.

  • The waiter's politeness was evident in the way he listened attentively to the customer's dietary requirements and made appropriate recommendations.

    Sự lịch sự của người phục vụ thể hiện rõ qua cách anh ấy lắng nghe chăm chú yêu cầu về chế độ ăn uống của khách hàng và đưa ra những khuyến nghị phù hợp.

  • When Jane forgot her wallet, the store clerk's politeness prevented her from turning her away and instead allowed her to pick out a few items and promised to mail her the bill.

    Khi Jane quên ví, sự lịch sự của nhân viên cửa hàng đã không đuổi cô đi mà thay vào đó cho phép cô chọn một vài món đồ và hứa sẽ gửi hóa đơn cho cô.

  • Alex's politeness was on full display as he held open the door for a pregnant woman and offered her a seat.

    Sự lịch sự của Alex được thể hiện rõ khi anh giữ cửa cho một phụ nữ mang thai và mời cô ngồi.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being socially correct but not always sincere

thực tế là đúng đắn về mặt xã hội nhưng không phải lúc nào cũng chân thành

Ví dụ:
  • They welcomed him in with exaggerated politeness.

    Họ chào đón anh ta với sự lịch sự thái quá.