Định nghĩa của từ daintiness

daintinessnoun

sự tinh tế

/ˈdeɪntinəs//ˈdeɪntinəs/

Từ "daintiness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "dainté", có nghĩa là "delicacy" hoặc "sự tinh tế". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "dignity" hoặc "tầm quan trọng". Ban đầu, "daintiness" ám chỉ cảm giác tinh tế, thanh lịch và tinh tế, thường liên quan đến đồ ăn, đồ uống hoặc các khía cạnh xa xỉ khác của cuộc sống. Theo thời gian, ý nghĩa của "daintiness" được mở rộng để bao hàm nhiều hàm ý hơn, bao gồm sự mong manh, tinh tế và cảm giác dễ chịu hoặc gọn gàng. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó tinh tế, tinh tế hoặc tinh tế một cách dễ chịu, chẳng hạn như một chiếc bánh ngọt thanh nhã hoặc một lọ hoa thanh nhã. Mặc dù đã có sự phát triển, "daintiness" vẫn truyền tải được cảm giác tinh tế và thanh lịch, gợi lên cảm giác tinh tế và thanh nhã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvị ngon lành

meaningvẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn

meaningsự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn

namespace

the quality of being small and pretty in a way that people find attractive

chất lượng nhỏ bé và xinh đẹp theo cách mà mọi người thấy hấp dẫn

Ví dụ:
  • the daintiness of her feet

    sự thanh nhã của đôi chân cô ấy

  • The porcelain teacup held a daintiness that invited careful handling.

    Chiếc tách trà bằng sứ có vẻ đẹp tinh tế, cần được xử lý cẩn thận.

  • The ballerina moved through the air with a daintiness that belied her impressive strength.

    Nữ diễn viên ba lê di chuyển trong không trung với vẻ đẹp nhẹ nhàng trái ngược với sức mạnh ấn tượng của cô.

  • The chef presented the crème brûlée with a delicate daintiness that contrasted the rich, creamy filling.

    Đầu bếp đã trình bày món crème brûlée với hương vị tinh tế, nhẹ nhàng tương phản với phần nhân kem béo ngậy.

  • The lace tablecloth held a daintiness that suggested it was meant to be used with respect and care.

    Chiếc khăn trải bàn bằng ren có vẻ đẹp tinh tế, gợi ý rằng nó cần được sử dụng một cách trân trọng và cẩn thận.

the quality of being careful, in a way that suggests good manners

chất lượng của sự cẩn thận, theo cách gợi ý về cách cư xử tốt

Ví dụ:
  • He ate with excessive daintiness.

    Ông ta ăn một cách vô cùng tao nhã.