Định nghĩa của từ fiery

fieryadjective

bốc lửa

/nʌn//nʌn/

Nguồn gốc của từ "fiery" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13. Từ tiếng Pháp cổ "feireus" có nghĩa là "burning" hoặc "passionate" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại và phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "fiery." Từ tiếng Pháp cổ "feireus" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ferveus" có nghĩa là "hot" hoặc "sôi". Từ gốc tiếng Latin này cũng liên quan đến các từ "fervid" (có nghĩa là "ardent" hoặc "bị tiêu thụ với ham muốn mãnh liệt") và "fervor" (có nghĩa là "zeal" hoặc "hăng say"). Trong cách sử dụng đầu tiên, "fiery" ám chỉ thứ gì đó đang cháy hoặc hoạt động mạnh mẽ bởi cường độ đam mê. Theo thời gian, nó được liên kết với ánh sáng hoặc màu sắc rực rỡ hoặc mãnh liệt, chẳng hạn như màu sắc rực rỡ của hoàng hôn hoặc ngọn lửa rực rỡ. Ngày nay, "fiery" thường được sử dụng để mô tả những thứ mãnh liệt, đam mê hoặc tràn đầy năng lượng hoặc cảm xúc, chẳng hạn như "fiery temper" hoặc "fiery speech."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngụt cháy, bốc cháy, bố lửa

examplea fiery sun: mặt trời đổ lửa

meaningnảy lửa

examplefiery eyes: đôi mắt nảy lửa

meaningmang lửa (tên đạn)

namespace
Ví dụ:
  • Her temper was fiery as she stormed out of the room, slamming the door behind her.

    Cô ấy nổi giận và lao ra khỏi phòng, đóng sầm cánh cửa lại sau lưng.

  • The sun sank behind the horizon, bathing the sky in fiery hues of orange and red.

    Mặt trời lặn xuống sau đường chân trời, nhuộm bầu trời trong sắc cam và đỏ rực.

  • His rhetoric was fiery as he rallied the crowd, urging them to stand up for their rights.

    Ông có giọng hùng biện nồng nhiệt khi tập hợp đám đông, kêu gọi họ đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.

  • The fiery inferno devoured everything in its path, leaving nothing but ash and rubble behind.

    Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi mọi thứ trên đường đi, chỉ để lại tro bụi và gạch vụn.

  • She was a fiery dancer, her movements lighting up the stage like flames.

    Cô ấy là một vũ công bốc lửa, những chuyển động của cô thắp sáng sân khấu như ngọn lửa.

  • The debate between the politicians was fiery, with each diving into heated arguments.

    Cuộc tranh luận giữa các chính trị gia diễn ra rất gay gắt, mỗi bên đều đưa ra những lập luận gay gắt.

  • The fiery passion between them was evident in their embrace, their bodies writhing and intertwining.

    Niềm đam mê mãnh liệt giữa họ thể hiện rõ qua cái ôm, cơ thể họ uốn éo và đan xen vào nhau.

  • The tempers flared, the dialogue turning fiery as they argued over a trivial matter.

    Mọi người trở nên nóng nảy, cuộc đối thoại trở nên gay gắt khi họ tranh cãi về một vấn đề tầm thường.

  • The fiery sparks flew between them as they glared at each other, unable to conceal their animosity.

    Những tia lửa rực cháy bay giữa họ khi họ trừng mắt nhìn nhau, không thể che giấu sự thù địch.

  • The sound of the fiery Funiculi, Funicula filled the air as the cable car climbed the steep hills of Naples.

    Âm thanh của Funiculi rực lửa, Funicula tràn ngập không khí khi cáp treo leo lên những ngọn đồi dốc của Naples.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.