Định nghĩa của từ fen

fennoun

fen

/fen//fen/

Từ "fen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fenn," dùng để chỉ các vùng đất ngập nước hoặc đầm lầy giàu thảm thực vật, đặc biệt là lau sậy và lau sậy. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "ptén-," có nghĩa là "swamp" hoặc "đầm lầy". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "fen" bắt đầu gắn liền với đất than bùn, được coi là nguồn tài nguyên có giá trị để làm nhiên liệu và canh tác. Những khu vực này thường được quản lý thông qua hệ thống thoát nước và cải tạo, dẫn đến việc mở rộng nông nghiệp và định cư trên những vùng đất trước đây không có nước. Theo thời gian, nghĩa của từ "fen" đã phát triển để bao gồm các cảnh quan đất ngập nước ven biển hoặc nội địa rộng lớn hơn, đặc trưng bởi mực nước ngầm cao, đất than bùn xốp và hệ động thực vật đặc biệt. Ngày nay, "fen" được dùng để mô tả một loại quần xã sinh vật cụ thể, được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Úc. Đầm lầy là hệ sinh thái quan trọng, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật, cũng như đóng vai trò là bồn chứa carbon và khu vực lưu trữ nước quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiền đầm lầy

type động từ

meaning(như) fain

namespace
Ví dụ:
  • The fens, which are low-lying grasslands found in eastern England, are home to rare bird species like the bittern and marsh harrier.

    Các đầm lầy, là những đồng cỏ trũng thấp nằm ở miền đông nước Anh, là nơi sinh sống của các loài chim quý hiếm như chim diệc và chim ưng đầm lầy.

  • Fenlands, which are part of the larger fens, are characterized by their shallow peat bogs and have been transformed into fertile agricultural land through drainage.

    Các vùng đầm lầy, là một phần của các vùng đầm lầy lớn hơn, có đặc điểm là các bãi than bùn nông và đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp màu mỡ thông qua hệ thống thoát nước.

  • The Fen Edge, which runs along the northwestern boundary of the fens, was once a marshy barrier that would sometimes prevent people from reaching their destinations during floods.

    Fen Edge, chạy dọc theo ranh giới phía tây bắc của đầm lầy, từng là một rào cản đầm lầy đôi khi ngăn cản mọi người đến đích trong thời gian lũ lụt.

  • Fen vegetation, composed mainly of shallow-rooting plants, is adapted to the frequent flooding and nutrient-poor soil of the fens.

    Thảm thực vật đầm lầy, chủ yếu bao gồm các loại cây có rễ nông, thích nghi với điều kiện ngập lụt thường xuyên và đất nghèo dinh dưỡng của đầm lầy.

  • The great Fen skate, a prehistoric-looking fish species, is critically endangered due to the extensive drainage of the fens.

    Cá đuối lớn, một loài cá có hình dáng giống thời tiền sử, đang bị đe dọa nghiêm trọng do tình trạng thoát nước quá mức ở các vùng đầm lầy.

  • Fen ecosystems, which have long been seen as wastelands, are now appreciated for their unique nature and cultural values.

    Hệ sinh thái đầm lầy, từ lâu đã bị coi là vùng đất hoang, hiện được đánh giá cao vì bản chất độc đáo và giá trị văn hóa của chúng.

  • Fen landscapes, with their undulating topography and aura of tranquillity, have been a source of inspiration for many poets and artists throughout history.

    Phong cảnh đầm lầy, với địa hình nhấp nhô và bầu không khí yên bình, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ và nghệ sĩ trong suốt chiều dài lịch sử.

  • Fen gaiking, the traditional practice of using horse-drawn dit-drigs to maintain drainage systems in the fens, is a dying art form in the age of modern drainage equipment.

    Fen gaiking, một phương pháp truyền thống sử dụng xe ngựa kéo để duy trì hệ thống thoát nước trong đầm lầy, là một hình thức nghệ thuật đang dần mai một trong thời đại của các thiết bị thoát nước hiện đại.

  • Fenlands are especially prone to the effects of climate change, as melting permafrost in the area may cause subsidence and further flooding.

    Các vùng đất ngập nước đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, vì lớp đất đóng băng vĩnh cửu tan chảy trong khu vực có thể gây sụt lún và lũ lụt thêm.

  • Despite the challenges facing fenlands now and in the future, there are ongoing conservation efforts to preserve and restore these fragile ecosystems for posterity.

    Bất chấp những thách thức mà vùng đất ngập nước đang phải đối mặt hiện nay và trong tương lai, vẫn có những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái mong manh này cho thế hệ sau.