Định nghĩa của từ peat

peatnoun

than bùn

/piːt//piːt/

Từ "peat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "pēot" dùng để chỉ một loại đất hoặc chất đất, trong khi trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "petr" có nghĩa là "mire" hoặc "đất mềm". Từ "peat" được cho là phát triển từ tiếng Anh cổ "pēot" và có liên quan chặt chẽ với từ tiếng Gaelic Scotland "pìob", có nghĩa là "mire" hoặc "peat bog". Ở Scotland và Ireland, than bùn đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ làm nguồn nhiên liệu, đặc biệt là để nấu ăn và sưởi ấm. Thuật ngữ "peat" được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 14 để mô tả loại đất hoặc vật liệu đất này, được tìm thấy trong các đầm lầy và được sử dụng làm nguồn nhiên liệu. Ngày nay, từ "peat" vẫn thường được dùng để chỉ loại đất này, cũng như chính sản phẩm bị đốt cháy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthan bùn

meaningcục than bùn, tảng than bùn

meaning(định ngữ) (thuộc) than bùn

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp

namespace
Ví dụ:
  • The moorland was filled with a layer of peat, preserving the remains of ancient tree trunks and animal bones.

    Đồng cỏ phủ đầy một lớp than bùn, bảo tồn những gì còn sót lại của thân cây cổ thụ và xương động vật.

  • To restore the acidity of the soil on this farm, we added peat moss to improve drainage and retain moisture.

    Để khôi phục độ chua của đất ở trang trại này, chúng tôi đã thêm rêu than bùn để cải thiện khả năng thoát nước và giữ độ ẩm.

  • The bog can be dangerous to walk on due to the soft, spongy texture of the peat beneath your feet.

    Đi trên đầm lầy có thể rất nguy hiểm vì kết cấu mềm, xốp của than bùn dưới chân bạn.

  • The hikers stumbled upon a rare species of plant growing inconspicuously in a patch of peat in the middle of the bog.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một loài thực vật quý hiếm mọc ẩn mình trong một mảng than bùn ở giữa đầm lầy.

  • As a child, I used to help gather peat from the bogs for the household fire, an ancient tradition passed down through generations.

    Khi còn nhỏ, tôi thường giúp thu thập than bùn từ các đầm lầy để đốt lửa trong gia đình, một truyền thống cổ xưa được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The archaeologists discovered a haunting snapshot of life during the Stone Age thanks to the perfectly preserved organic matter trapped in the peat layers.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một bức ảnh chụp nhanh đáng sợ về cuộc sống trong thời kỳ đồ đá nhờ vào vật chất hữu cơ được bảo quản hoàn hảo bị mắc kẹt trong các lớp than bùn.

  • The gardeners infused their soil with peat-based compost to increase the nutrient content and improve soil structure.

    Người làm vườn trộn đất với phân hữu cơ gốc than bùn để tăng hàm lượng dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất.

  • The hired landscapers used peat during the construction of the pond, compacting it around the perimeter to adjust the water's depth and prevent erosion.

    Những người làm cảnh quan được thuê đã sử dụng than bùn trong quá trình xây dựng ao, nén chặt xung quanh chu vi để điều chỉnh độ sâu của nước và chống xói mòn.

  • The sweeter, more mellow flavor of peaty whisky comes from the distilleries aging their spirits in barrels that were previously used to store peated malt.

    Hương vị ngọt ngào và êm dịu hơn của rượu whisky than bùn đến từ việc các lò chưng cất ủ rượu trong những thùng trước đây được dùng để lưu trữ mạch nha than bùn.

  • The wet peat lying just below the near-frozen surface of the bog shimmered mysterious and black as the morning fog lifted.

    Lớp than bùn ướt nằm ngay bên dưới bề mặt gần như đóng băng của đầm lầy lấp lánh màu đen bí ẩn khi sương mù buổi sáng tan.