Định nghĩa của từ swamp

swampnoun

đầm lầy

/swɒmp//swɑːmp/

Từ "swamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "swape". Người ta tin rằng nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sweep", được phát âm là "swæp" và dùng để chỉ một vùng nước nông có đất bùn hoặc không rắn chắc. Trong tiếng Anh cổ, "swæp" được dùng để mô tả loại đặc điểm đất này, nhưng nó cũng có nghĩa rộng hơn bao gồm bất kỳ vùng đất trũng và ẩm ướt nào. Phải đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "swape" mới bắt đầu được liên kết cụ thể hơn với các vùng đất ngập nước có bề mặt mềm, xốp. Từ "swamp" cuối cùng bắt nguồn từ các ngôn ngữ German, vì "swæp" có chung các thành phần gốc với các từ tương tự trong tiếng Bắc Âu cổ, tiếng Frisian cổ và tiếng Đức cổ cao. Tất cả các từ liên quan này đều đề cập đến một số loại đất ướt, lầy lội có thể khó di chuyển qua. Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển qua nhiều thế kỷ, "swamp" đã có ý nghĩa rõ ràng hơn về mặt cảnh quan và địa lý, nhưng nó vẫn luôn trung thành với nguồn gốc lịch sử của mình khi mô tả những vùng đất khó đi qua do địa hình thấp và nhão.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầm lầy

type ngoại động từ

meaninglàm ngập, làm ướt đẫm

meaningtràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng

meaning(động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào

exampleto be swamped with work: bị búi vào công việc

namespace
Ví dụ:
  • The alligator-filled swamp was a treacherous place to explore, filled with murky waters and gnarled trees.

    Đầm lầy đầy cá sấu là một nơi nguy hiểm để khám phá, với nước đục ngầu và cây cối rậm rạp.

  • The road suddenly turned into a swamp, making it impossible to continue without getting stuck in the muck.

    Con đường đột nhiên biến thành đầm lầy, khiến chúng tôi không thể tiếp tục đi mà không bị kẹt trong bùn.

  • The swamp was alive with the eerie sounds of rustling reeds and croaking frogs.

    Đầm lầy tràn ngập những âm thanh kỳ lạ của tiếng lau sậy xào xạc và tiếng ếch kêu.

  • The swamp had an otherworldly quality, with its thick, heavy atmosphere and eerie stillness.

    Đầm lầy mang một vẻ gì đó khác lạ, với bầu không khí dày đặc, nặng nề và sự tĩnh lặng kỳ lạ.

  • The hiker stumbled into the swamp, getting caught in a web of sticky mud and quicksand.

    Người đi bộ đường dài loạng choạng bước vào đầm lầy, bị mắc kẹt trong một vũng bùn dính và cát lún.

  • The swamp smelled of stale water and decay, thick with the scent of rotting vegetation.

    Đầm lầy có mùi nước ôi và thối rữa, nồng nặc mùi thực vật mục nát.

  • The swamp was an ancient and mysterious place, with tales of hidden treasure and strange creatures waiting to be discovered.

    Đầm lầy là một nơi cổ xưa và bí ẩn, với những câu chuyện về kho báu ẩn giấu và những sinh vật kỳ lạ đang chờ được khám phá.

  • The mosquitoes in the swamp swarmed around the hiker, driving her to frantically swat them away.

    Những con muỗi trong đầm lầy bu quanh người đi bộ đường dài, khiến cô phải điên cuồng xua đuổi chúng.

  • The swamp was a place of danger and uncertain footing, where every move could be deadly.

    Đầm lầy là nơi nguy hiểm và không chắc chắn, mọi hành động đều có thể gây tử vong.

  • The swamp was an untamed and untouched wilderness, waiting to reveal its secrets to the brave and daring.

    Đầm lầy là một vùng đất hoang vu chưa được thuần hóa và chưa được khai phá, chờ đợi để khám phá những bí mật của nó với những người dũng cảm và táo bạo.

Từ, cụm từ liên quan