Định nghĩa của từ marshland

marshlandnoun

Đầm lầy

/ˈmɑːʃlænd//ˈmɑːrʃlænd/

Từ "marshland" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mære" và "land", có nghĩa tương ứng là "boundary" và "land". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vì vùng đất ngập nước thường nằm ở ranh giới giữa đất liền và nước, đánh dấu vùng chuyển tiếp. Yếu tố "mære" dùng để chỉ ranh giới hoặc dải đất dọc theo sông, hồ hoặc bờ biển, làm nổi bật bản chất chuyển tiếp của vùng đất ngập nước. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể các khu vực đất thấp có nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng đầm lầy

namespace
Ví dụ:
  • The migratory birds flew over the vast expanse of marshland, searching for a place to rest.

    Những chú chim di cư bay qua vùng đất ngập nước rộng lớn để tìm nơi nghỉ ngơi.

  • The marshland near the bayou was a breeding ground for various species of birds and reptiles.

    Vùng đất ngập nước gần bayou là nơi sinh sản của nhiều loài chim và bò sát.

  • The marshland, covered in dense vegetation, made it difficult for hikers to navigate through the area.

    Vùng đất ngập nước được bao phủ bởi thảm thực vật rậm rạp khiến người đi bộ đường dài khó có thể di chuyển qua khu vực này.

  • The man grasped his fishing rod tightly as he waded through the marshland, hoping to catch a few freshwater fish.

    Người đàn ông nắm chặt cần câu khi lội qua vùng đầm lầy, hy vọng bắt được vài con cá nước ngọt.

  • Homes and crops in the province had been damaged by the recent floods that left behind treacherous marshland.

    Nhà cửa và mùa màng trong tỉnh đã bị hư hại do trận lũ lụt gần đây để lại vùng đất ngập nước nguy hiểm.

  • The marshland's thick muck posed a significant challenge to the machines trying to drain it.

    Lớp bùn dày ở vùng đầm lầy gây ra thách thức đáng kể cho các máy móc đang cố gắng thoát nước.

  • The marshes, once home to a thriving ecosystem, now lay barren due to environmental damage.

    Các đầm lầy, nơi từng là nơi có hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ, giờ đây trở nên cằn cỗi do thiệt hại về môi trường.

  • The marshland area was marked with warning signs against the dangers of quicksand.

    Khu vực đầm lầy được đánh dấu bằng các biển cảnh báo nguy cơ cát lún.

  • The fisherfolk and farmers have struggled with the accumulation of saltwater in the marshes after storm surges.

    Ngư dân và nông dân đang phải vật lộn với tình trạng nước mặn tích tụ ở đầm lầy sau những cơn bão.

  • The authorities are working towards restoring the marshland to a more natural and healthier condition for its inhabitants.

    Chính quyền đang nỗ lực khôi phục vùng đất ngập nước trở lại trạng thái tự nhiên và lành mạnh hơn cho cư dân nơi đây.