Định nghĩa của từ marsh

marshnoun

Marsh

/mɑːʃ//mɑːrʃ/

Từ "marsh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "meresc" có nghĩa là nơi ẩm ướt chứa đầy nước với thảm thực vật dày. Người Saxon, những người nói tiếng Anh cổ, gọi vùng đất ngập nước thấp là mereceg, là từ ghép của mere (một vùng nước nhỏ) và sag (được bao phủ bởi). Từ tiếng Anh cổ "mereceg" cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "merche" và sau đó là "mersh" trong thời kỳ đầu hiện đại của tiếng Anh. Từ "marsh" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó trong suốt nhiều thế kỷ và được sử dụng để mô tả các khu vực đầm lầy rộng lớn được bao phủ bởi thảm thực vật đất ngập nước, thường được coi là nơi sinh sản của động vật hoang dã và con người chỉ có thể tiếp cận thông qua các con đường nâng cao. Ngày nay, "marsh" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đầm lầy mặn, vùng đất ngập nước ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều đại dương, đất than bùn và đầm lầy nước ngọt chảy vào sông hoặc hồ. Từ này cũng được dùng để chỉ những môi trường sống độc đáo được tìm thấy ở một số nơi trên thế giới, chẳng hạn như vùng đầm lầy Glynn ở Georgia, Hoa Kỳ hoặc vùng Midi-Pyrenees ở phía tây nam nước Pháp. Nhìn chung, từ "marsh" nhấn mạnh mối liên hệ giữa nước, đất và thảm thực vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn các hệ sinh thái đất ngập nước này cho các thế hệ mai sau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầm lầy

namespace
Ví dụ:
  • The birds in the marsh created a symphony of sounds as they searched for food in the shallow waters.

    Những chú chim trong đầm lầy tạo ra bản giao hưởng âm thanh khi chúng tìm kiếm thức ăn ở vùng nước nông.

  • The marshland provided a vital habitat for migratory birds on their long journey south.

    Vùng đất ngập nước cung cấp môi trường sống quan trọng cho các loài chim di cư trong hành trình dài về phương nam.

  • The photographer captured the stunning sunset over the marsh, casting a warm orange glow over the rice paddies.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đầm lầy, phủ một lớp ánh sáng cam ấm áp lên những cánh đồng lúa.

  • The wetland was protected as a marsh reserve, providing a natural filter for the water flowing through the area.

    Vùng đất ngập nước được bảo vệ như một khu bảo tồn đầm lầy, cung cấp bộ lọc tự nhiên cho dòng nước chảy qua khu vực.

  • The woman tip-toed through the marsh, her boots sinking into the muck as she tried to avoid the snakes hiding in the tall grass.

    Người phụ nữ rón rén bước qua đầm lầy, đôi ủng của cô lún sâu vào bùn khi cô cố gắng tránh những con rắn ẩn núp trong đám cỏ cao.

  • The marshland stretches out as far as the eye can see, a vast expanse of green that seems to go on forever.

    Vùng đất ngập nước trải dài tít tắp đến tận chân trời, một vùng xanh mênh mông dường như kéo dài vô tận.

  • The schoolchildren trekked through the marsh, learning about the wetland ecology and the various plant and animal species that call it home.

    Các em học sinh đi bộ qua đầm lầy, tìm hiểu về hệ sinh thái đất ngập nước và nhiều loài thực vật, động vật sinh sống ở đây.

  • The scent of dried flowers hung heavy in the air as the farmer trudged through the marsh, inspecting his rice crops for signs of disease.

    Mùi hương của hoa khô nồng nàn trong không khí khi người nông dân lội qua đầm lầy, kiểm tra ruộng lúa của mình để tìm dấu hiệu bệnh tật.

  • The marshland provided a refuge for the deer, who sought safety and solace in the reeds and grasses that covered the bog.

    Vùng đất ngập nước cung cấp nơi trú ẩn cho loài hươu, chúng tìm kiếm sự an toàn và an ủi trong những đám lau sậy và cỏ bao phủ đầm lầy.

  • The marsh drainage system was a network of underground tunnels, allowing excess water to flow away without causing too much damage to the surrounding areas.

    Hệ thống thoát nước đầm lầy là một mạng lưới các đường hầm ngầm, cho phép nước thừa chảy đi mà không gây ra quá nhiều thiệt hại cho các khu vực xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan