Định nghĩa của từ wasteland

wastelandnoun

Vùng đất hoang

/ˈweɪstlænd//ˈweɪstlænd/

"Wasteland" xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "wæst land", nghĩa đen là "đất hoang". Nó mô tả vùng đất cằn cỗi, chưa được canh tác, thường được sử dụng để chăn thả hoặc bị bỏ hoang. Bản thân khái niệm "waste" bắt nguồn từ "wasto" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "trống rỗng, hoang vắng, đổ nát". Theo thời gian, "wasteland" đã phát triển để bao hàm không chỉ những cảnh quan cằn cỗi về mặt vật lý mà còn bao hàm cả sự cằn cỗi mang tính ẩn dụ - về hy vọng, văn hóa hoặc chính cuộc sống.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng

meaninghoang mạc

meaning cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)

namespace
Ví dụ:
  • The city had become a desolate wasteland after the devastating earthquake.

    Thành phố đã trở thành vùng đất hoang vắng sau trận động đất kinh hoàng.

  • The car wreck left a wasteland of twisted metal and broken glass in its wake.

    Vụ tai nạn xe hơi đã để lại một bãi đất hoang đầy kim loại cong vênh và kính vỡ.

  • The barren wasteland stretched out before me, devoid of any signs of life.

    Vùng đất hoang vu trải dài trước mắt tôi, không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

  • The nuclear fallout turned this once-thriving city into a lifeless wasteland.

    Thảm họa hạt nhân đã biến thành phố từng thịnh vượng này thành một vùng đất hoang vắng.

  • In the aftermath of the apocalypse, the world had become a barren wasteland.

    Sau ngày tận thế, thế giới đã trở thành một vùng đất hoang vu cằn cỗi.

  • The wasteland was populated by scavengers and mutants, all struggling to survive.

    Vùng đất hoang vu này là nơi sinh sống của những loài ăn xác thối và dị nhân, tất cả đều phải đấu tranh để sinh tồn.

  • The once-thriving farmland had turned into a vast wasteland due to drought and neglect.

    Vùng đất nông nghiệp trù phú trước kia đã trở thành vùng đất hoang vu rộng lớn do hạn hán và bị bỏ bê.

  • The war left nothing but a wasteland of destruction and heartache behind.

    Cuộc chiến chỉ để lại một vùng đất hoang tàn đầy sự hủy diệt và đau thương.

  • The wasteland was punctuated only by the howling of the wind and the eerie silence.

    Vùng đất hoang vu chỉ có tiếng gió hú và sự im lặng kỳ lạ.

  • The wasteland served as a chilling reminder of the fragility and fleeting nature of life.

    Vùng đất hoang vu này như một lời nhắc nhở lạnh lùng về sự mong manh và bản chất phù du của cuộc sống.