Định nghĩa của từ biodiversity

biodiversitynoun

đa dạng sinh học

/ˌbʌɪə(ʊ)dʌɪˈvəːsɪti/

Định nghĩa của từ undefined

"Đa dạng sinh học" là một thuật ngữ tương đối mới, được đặt ra vào những năm 1980. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "biological" và "diversity". Thuật ngữ này bắt nguồn từ nhu cầu về một từ ngắn gọn và bao quát để mô tả sự đa dạng rộng lớn của sự sống trên Trái đất. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Diễn đàn quốc gia về đa dạng sinh học năm 1986, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sự đa dạng đáng kinh ngạc của sự sống này.

namespace
Ví dụ:
  • The Amazon rainforest is a unique ecosystem with an incredibly high level of biodiversity, home to thousands of plant and animal species.

    Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái độc đáo với mức độ đa dạng sinh học cực kỳ cao, là nơi sinh sống của hàng ngàn loài thực vật và động vật.

  • The conservation of biodiversity is crucial to preserving the intricate web of life that sustains our planet.

    Việc bảo tồn đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn mạng lưới sự sống phức tạp giúp duy trì hành tinh của chúng ta.

  • Biodiversity is the variety of life on Earth, from the smallest microbe to the mighty elephant.

    Đa dạng sinh học là sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, từ vi khuẩn nhỏ nhất đến loài voi to lớn.

  • The destruction of rainforests due to deforestation is causing a rapid decrease in global biodiversity.

    Việc phá hủy các khu rừng mưa nhiệt đới do nạn phá rừng đang gây ra sự suy giảm nhanh chóng về đa dạng sinh học trên toàn cầu.

  • Coral reefs, with their diverse range of marine life, are incredibly valuable ecosystems that require protection to preserve their biodiversity.

    Các rạn san hô, với nhiều loại sinh vật biển đa dạng, là hệ sinh thái vô cùng có giá trị, cần được bảo vệ để duy trì sự đa dạng sinh học.

  • The extinction of species at a faster rate than they can be replenished is a major threat to biodiversity.

    Sự tuyệt chủng của các loài với tốc độ nhanh hơn khả năng tái tạo của chúng là mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học.

  • The preservation of biodiversity is critical for the sustainability of the Earth's resources and the well-being of future generations.

    Việc bảo tồn đa dạng sinh học có vai trò quan trọng đối với tính bền vững của tài nguyên Trái Đất và phúc lợi của các thế hệ tương lai.

  • Human activities, such as pollution and habitat loss, are major factors contributing to the declining state of global biodiversity.

    Các hoạt động của con người, như ô nhiễm và mất môi trường sống, là những yếu tố chính góp phần làm suy giảm tình trạng đa dạng sinh học toàn cầu.

  • The study of biodiversity helps us to better understand the ecological complexities of our planet and the interconnectedness of all living things.

    Nghiên cứu về đa dạng sinh học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp về mặt sinh thái của hành tinh chúng ta và mối liên hệ giữa mọi sinh vật.

  • Biodiversity plays a critical role in mitigating the effects of climate change, as diverse ecosystems are better equipped to handle extreme weather conditions.

    Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, vì các hệ sinh thái đa dạng có khả năng ứng phó tốt hơn với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches