Định nghĩa của từ reed

reednoun

cây lau

/riːd//riːd/

Từ "reed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "rethiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến gốc "reid-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "growing". Gốc này cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác như "rite" và "ride". Trong tiếng Anh cổ, từ "reed" dùng để chỉ bất kỳ loại cây cao, mỏng nào có thân rỗng, chẳng hạn như cây sậy hoặc cây cói. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại cây khác và thậm chí cả nhạc cụ, chẳng hạn như cây sậy trước sáo hòa tấu. Ngày nay, từ "reed" có thể dùng để chỉ nhiều thứ khác nhau, bao gồm một loại cây giống cỏ, một nhạc cụ hoặc thậm chí là một dải mía hoặc gỗ hẹp, phẳng. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "reed" vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó trong thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) sậy

meaningtranh (để lợp nhà)

meaning(thơ ca) mũi tên

type ngoại động từ

meaninglợp tranh (mái nhà)

meaningđánh (cỏ) thành tranh

meaning(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

namespace

a tall plant like grass with a hollow stem that grows in or near water

một loại cây cao như cỏ có thân rỗng mọc trong hoặc gần nước

Ví dụ:
  • reed beds (= where they grow)

    luống lau sậy (= nơi chúng mọc)

  • The edge of the lake was fringed with reeds.

    Bờ hồ được bao quanh bởi lau sậy.

  • The clarinet player blew into the green cane reed to produce a rich, mellow sound.

    Người chơi kèn clarinet thổi vào lưỡi gà làm bằng cây sậy xanh để tạo ra âm thanh trầm ấm, êm dịu.

  • The saxophonist despised the fact that her reed had lost its bite and went in search of a new one.

    Người chơi saxophone không hài lòng vì lưỡi gà của cô đã mất độ bám và quyết định đi tìm một lưỡi gà mới.

  • The orchestra's oboist inspected the reed's curve and sensitivity before starting the concerto.

    Người chơi ô-boa của dàn nhạc đã kiểm tra độ cong và độ nhạy của lưỡi gà trước khi bắt đầu bản concerto.

a small thin piece of cane, metal or plastic in some musical instruments such as the oboe or the clarinet that moves very quickly when air is blown over it, producing a sound

một mảnh mía mỏng nhỏ, kim loại hoặc nhựa trong một số nhạc cụ như ô-boa hoặc clarinet chuyển động rất nhanh khi thổi không khí qua nó, tạo ra âm thanh

Từ, cụm từ liên quan