Định nghĩa của từ feminine rhyme

feminine rhymenoun

vần điệu nữ tính

/ˌfemənɪn ˈraɪm//ˌfemənɪn ˈraɪm/

Thuật ngữ "feminine rhyme" dùng để chỉ một loại vần thơ cụ thể có nguồn gốc từ thơ ca Pháp thời trung cổ. Trong dạng vần này, âm tiết cuối của một từ không được nhấn mạnh hoặc "nữ tính", nghĩa là nó không mang trọng âm hoặc trọng lượng của âm tiết áp chót hoặc âm tiết thứ hai từ cuối. Việc sử dụng vần điệu nữ tính trong thơ ca Pháp có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13, khi các nhà thơ thiếu nữ, hay "trouvères", sử dụng quy ước này để tạo ra một kiểu vần mềm mại và tinh tế hơn. Việc nhấn mạnh vào các âm tiết không được nhấn mạnh không chỉ tạo ra âm thanh nhẹ nhàng và tinh tế hơn mà còn tạo không gian cho các dòng dài hơn, cho phép các nhà thơ đưa nhiều từ hơn vào tác phẩm của họ. Dạng vần này tiếp tục phát triển trong thời kỳ Phục hưng, khi các nhà thơ Pháp và Anh tiếp thu phương pháp này, đưa nó vào các tác phẩm của riêng họ. Trong tiếng Anh, loại vần này được gọi là "feminine ends" (kết thúc nữ tính) và thường thấy trong các câu đối, sử dụng hai dòng để tạo thành một vần duy nhất. Ngày nay, việc sử dụng vần nữ tính vẫn phổ biến trong thơ ca, đặc biệt là ở thế giới nói tiếng Anh. Một số ví dụ về các tác phẩm nổi tiếng sử dụng dạng vần này bao gồm "Sonnet XLIV" của Elizabeth Barrett Browning và "Because I could not stop for Death" của Emily Dickinson. Tóm lại, "feminine rhyme" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loại vần phổ biến trong thơ ca Pháp thời trung cổ, trong đó âm tiết cuối của một từ không được nhấn mạnh, tạo ra âm thanh nhẹ hơn và tinh tế hơn, tạo không gian cho các dòng dài hơn và vẫn được các nhà thơ sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In a room filled with bold hues and strong shapes, she stood out with her feminine grace, her every move a soft embrace.

    Trong một căn phòng tràn ngập sắc màu rực rỡ và hình khối mạnh mẽ, cô nổi bật với vẻ đẹp duyên dáng nữ tính, mỗi cử động của cô đều nhẹ nhàng như một cái ôm.

  • She danced with a grace and poise that drew admiring glances, her movements as fluid and sinuous as a winding stream's gentle advances.

    Cô ấy nhảy với vẻ duyên dáng và điềm tĩnh thu hút mọi ánh nhìn ngưỡng mộ, chuyển động của cô uyển chuyển và mềm mại như dòng suối quanh co nhẹ nhàng tiến về phía trước.

  • In a world full of harsh, angular edges, she was a softer, more feminine curve, a gentle caress on a weary world.

    Trong một thế giới đầy những góc cạnh khắc nghiệt, cô ấy là một đường cong mềm mại, nữ tính hơn, một sự vuốt ve nhẹ nhàng trong một thế giới mệt mỏi.

  • Her laughter rang out like a bell, sweet and clear, a sound that filled the air with its melody, as fragile yet resonant as a crystal sphere.

    Tiếng cười của cô vang vọng như tiếng chuông, ngọt ngào và trong trẻo, một âm thanh lấp đầy không khí bằng giai điệu của nó, mong manh nhưng vang vọng như một quả cầu pha lê.

  • She whispered secrets in a voice like a silk-wrapped ribbon, words that drifted lightly to the ear and languidly lingered.

    Cô thì thầm những bí mật bằng giọng nói như dải ruy băng lụa, những lời nói nhẹ nhàng trôi vào tai và uể oải nán lại.

  • With skin as pale as a winter's morn, she shone like a gemstone in the light, her every aspect as delicate as a caress to the eye.

    Với làn da trắng như buổi sáng mùa đông, cô tỏa sáng như một viên ngọc quý trong ánh sáng, mọi đường nét trên cơ thể cô đều thanh tú như được vuốt ve bằng ánh mắt.

  • She sang with a voice that flowed like the wind over a meadow, sweet and tender, with a purity and harmony divinely sweet.

    Cô ấy hát với giọng hát du dương như làn gió trên đồng cỏ, ngọt ngào và dịu dàng, với sự trong sáng và hòa âm ngọt ngào đến thần thánh.

  • With every breath, she became a work of art, beauty soft and yielding, each line and curve a gentle caress to the senses.

    Với mỗi hơi thở, cô ấy trở thành một tác phẩm nghệ thuật, vẻ đẹp mềm mại và uyển chuyển, mỗi đường nét và đường cong là một sự vuốt ve nhẹ nhàng đối với các giác quan.

  • Her gesture was a whisper, gentle and soft, moving with a fluidity that could reshape the world anew.

    Cử chỉ của cô ấy như một lời thì thầm, nhẹ nhàng và mềm mại, chuyển động một cách uyển chuyển có thể định hình lại thế giới.

  • She whispered with a voice like rainfall on a rose-petal'd lawn, a sound that lenders a lull to a worried mind, a tender caress to an anxious heart.

    Cô ấy thì thầm với giọng nói như tiếng mưa rơi trên bãi cỏ đầy cánh hoa hồng, một âm thanh mang lại sự lắng dịu cho tâm trí lo lắng, một sự vuốt ve dịu dàng cho trái tim bồn chồn.