danh từ
dây, buộc, dải buộc
to lace [up] one's shoes: thắt dây giày
ren, đăng ten
ngoại động từ
thắt, buộc
to lace [up] one's shoes: thắt dây giày
viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
pha thêm (rượu mạnh)
glass of milk laced with rhum: cố sữa pha rượu rum