Định nghĩa của từ frill

frillnoun

diềm xếp nếp

/frɪl//frɪl/

Từ "frill" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ khác nhau, "fragil" và "friser". "Fragil" ban đầu dùng để chỉ một loại vải mỏng, tinh tế được dùng để may quần áo, còn "friser" dùng để chỉ các đường viền hoặc tua rua. Tiếng Anh sử dụng từ "fragil" vào thế kỷ 14 và dùng để chỉ vải lanh mịn hoặc các loại vải khác có lớp hoàn thiện tinh tế. Theo thời gian, từ này có thêm nhiều nghĩa khác, phát triển để chỉ các yếu tố trang trí trên quần áo, chẳng hạn như các đường viền hoặc tua rua được mô tả bằng từ tiếng Pháp "friser". Đến thế kỷ 16, từ "frill" xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp này, tạo thành một thuật ngữ mới để mô tả cả chất liệu mỏng manh và yếu tố trang trí mà nó có thể tạo ra. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "frill" chủ yếu để mô tả đường viền hoặc đường viền trang trí, thường được dùng để thêm nét vui tươi hoặc nữ tính cho quần áo hoặc các vật dụng khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdiềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)

meaningdiềm (lông chim)

meaninghoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)

type động từ

meaningdiềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten

meaning(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)

namespace

a narrow piece of cloth with a lot of folds that is attached to the edge of a dress, curtain, etc. to decorate it

một mảnh vải hẹp có nhiều nếp gấp được gắn vào mép váy, rèm, v.v. để trang trí

Ví dụ:
  • a white blouse with frills at the cuffs

    một chiếc áo sơ mi trắng có diềm ở cổ tay áo

  • a tablecloth with a lace frill around the edge

    một chiếc khăn trải bàn có viền ren quanh mép

  • The ballerina's tutu had delicate frills around the bottom that added a touch of elegance to her outfit.

    Chiếc váy tutu của diễn viên ba lê có những đường diềm xếp nếp tinh tế ở phần dưới, tạo thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục của cô.

  • The cake was beautifully decorated with frills made out of fresh whipped cream.

    Chiếc bánh được trang trí đẹp mắt với những đường viền làm từ kem tươi đánh bông.

  • The lacy frills on the pillowcases added a feminine touch to the bedroom.

    Những đường viền ren trên vỏ gối tạo thêm nét nữ tính cho phòng ngủ.

Từ, cụm từ liên quan

things that are not necessary but are added to make something more attractive or interesting

những thứ không cần thiết nhưng được thêm vào để làm cho thứ gì đó hấp dẫn hoặc thú vị hơn

Ví dụ:
  • a simple meal with no frills

    một bữa ăn đơn giản không rườm rà

Từ, cụm từ liên quan