Định nghĩa của từ dainty

daintyadjective

mong manh

/ˈdeɪnti//ˈdeɪnti/

Từ "dainty" có một lịch sử thú vị. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "daint", có nghĩa là "refined" hoặc "tinh tế". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "daintus", có liên quan đến "dare", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "được coi trọng". Ban đầu, "dainty" dùng để chỉ một thứ gì đó tinh tế và thanh nhã, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó nhỏ bé một cách quyến rũ hoặc tầm thường. Vào thế kỷ 19, tính từ "dainty" trở nên phổ biến trong văn học và thơ ca để mô tả những đặc điểm nữ tính, chẳng hạn như bàn tay thanh tú hoặc dáng người thanh tú. Ngày nay, "dainty" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó dễ chịu, hấp dẫn hoặc theo cách nhỏ bé một cách quyến rũ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngon, chọn lọc (món ăn)

examplea dainty morsel: miếng ăn ngon

meaningthanh nhã; xinh xắn; dễ thương

examplea dainty foot: bàn chân xinh xắn

examplea dainty girl: cô gái xinh xắn dễ thương

meaningkhó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn

namespace

small and pretty in a way that people find attractive

nhỏ và xinh theo cách mà mọi người thấy hấp dẫn

Ví dụ:
  • dainty feet

    đôi chân xinh xắn

  • a dainty porcelain cup

    một chiếc cốc sứ xinh xắn

  • The ballerina moved with dainty steps across the stage, her feet barely seeming to touch the ground.

    Nữ diễn viên ba lê di chuyển những bước chân nhẹ nhàng trên sân khấu, đôi chân của cô dường như không chạm đất.

  • The dainty china plate shattered on the floor as she accidentally dropped it.

    Chiếc đĩa sứ xinh xắn vỡ tan trên sàn khi cô vô tình làm rơi nó.

  • The dainty lace dress fluttered in the gentle breeze, whispering secrets to the wind.

    Chiếc váy ren mỏng manh tung bay trong làn gió nhẹ, thì thầm những bí mật với gió.

Từ, cụm từ liên quan

careful, often in a way that suggests good manners

cẩn thận, thường theo cách gợi ý cách cư xử tốt

Ví dụ:
  • She took a dainty little bite of the apple.

    Cô cắn một miếng táo thật ngon.

Từ, cụm từ liên quan