tính từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm vui thích
mê hoặc
/ɪnˈtʃɑːntɪŋ//ɪnˈtʃæntɪŋ/"Enchanting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enchanter", có nghĩa là "làm mê hoặc". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incantare", kết hợp giữa "in-" (in) và "cantare" (hát, tụng kinh). Ý tưởng về "enchanting" bắt nguồn từ niềm tin cổ xưa rằng các phép thuật thường được thực hiện thông qua bài hát hoặc câu thần chú. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó quyến rũ và mê hoặc, không chỉ thông qua phép thuật, mà còn thông qua vẻ đẹp, sự quyến rũ hoặc những phẩm chất khác thu hút sự chú ý của một người.
tính từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm vui thích
Cảnh hoàng hôn trên biển thật quyến rũ, với những sắc cam và hồng nhảy múa trên bầu trời.
Giọng nói của cô ấy quyến rũ như một bản giao hưởng, mỗi nốt nhạc đều vang vọng khắp căn phòng.
Những bông tuyết lấp lánh trên cây tạo nên một xứ sở thần tiên mùa đông đầy mê hoặc.
Khu vườn hoa thật quyến rũ, mỗi bông hoa dường như đều tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.
Không khí quyến rũ của lâu đài đã thu hút và kích thích trí tưởng tượng của chúng tôi.
Những giai điệu du dương của anh trên cây đàn guitar thật sự quyến rũ, đưa chúng ta đến một thế giới khác.
Hồ nước thanh bình quyến rũ, sự tĩnh lặng của mặt nước mang lại cảm giác bình yên.
Những bức tường lâu đài cũ phủ đầy cây thường xuân tỏa ra bầu không khí mê hoặc khiến người ta muốn khám phá.
Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng bên ngoài thật mê hoặc, đưa chúng tôi vào giấc ngủ yên bình.
Nụ cười quyến rũ của cô có thể làm say đắm ngay cả những tâm hồn chai sạn nhất.
All matches