danh từ
nhung
velvet glove: găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove: bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
velvet satin: xa tanh mượt như nhung
(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
with velvet tread: bước đi nhẹ nhàng
velvet paw: chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
tính từ
bằng nhung
velvet glove: găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove: bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
như nhung, mượt như nhung
velvet satin: xa tanh mượt như nhung
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
with velvet tread: bước đi nhẹ nhàng
velvet paw: chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà