Định nghĩa của từ fear for

fear forphrasal verb

sợ hãi cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "fear for" có từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "freken for" và được sử dụng trong một bối cảnh khác so với ngày nay. Vào thời điểm đó, "fear for" được sử dụng để thể hiện mối quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó, thường là sức khỏe hoặc sự an toàn của một người. "fear" trong bối cảnh này không có nghĩa là những cảm xúc mà chúng ta thường liên tưởng đến nỗi sợ hãi hiện nay - chẳng hạn như sợ hãi, lo lắng hoặc kinh hoàng. Thay vào đó, nó ám chỉ chung hơn đến cảm giác lo lắng hoặc bất an. Ví dụ, ai đó có thể nói, "I fear for my lord's health," có nghĩa là họ lo lắng về sự an lành của chúa tể hoặc chủ nhân của họ. Cách sử dụng này tiếp tục phổ biến trong suốt thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu và vẫn có thể được tìm thấy trong một số tác phẩm văn học từ thời đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "fear for" bắt đầu thay đổi. Đến thế kỷ 17, "fear" trong "fear for" đã truyền đạt cảm giác lo lắng cụ thể về tác hại hoặc nguy hiểm tiềm tàng. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng cụm từ "fear for" để bày tỏ nỗi lo lắng hoặc quan ngại sâu sắc về sự an toàn hoặc phúc lợi của ai đó hoặc điều gì đó mà chúng ta quan tâm, thường là vì chúng ta nhận thấy một mối đe dọa sắp xảy ra.

namespace
Ví dụ:
  • Anna couldn't help but feel a deep fear as she watched the horror movie, her heart racing and palms sweaty.

    Anna không thể không cảm thấy sợ hãi sâu sắc khi xem bộ phim kinh dị này, tim cô đập nhanh và lòng bàn tay đẫm mồ hôi.

  • The fear of heights kept Jack from climbing the tallest structure in the city, forcing him to watch from the ground.

    Nỗi sợ độ cao khiến Jack không thể trèo lên tòa nhà cao nhất thành phố, buộc anh phải quan sát từ mặt đất.

  • The thought of public speaking filled Sarah with a paralyzing fear that made her knees knock together.

    Nghĩ đến việc phải nói trước công chúng khiến Sarah vô cùng sợ hãi đến mức đầu gối cô đập vào nhau.

  • John's fear of failure held him back from applying for the promotion, convinced that he wouldn't have a chance.

    Nỗi sợ thất bại đã ngăn cản John nộp đơn xin thăng chức, vì anh tin rằng mình sẽ không có cơ hội.

  • The sound of thunder echoed through the night, causing Katie to tremble with fear as she huddled under her blankets.

    Tiếng sấm vang vọng khắp đêm, khiến Katie run rẩy vì sợ hãi khi cô co ro dưới chăn.

  • Emma's fear of the dark led her to sleep with the hallway light on, refusing to let the shadows consume her.

    Nỗi sợ bóng tối của Emma khiến cô ngủ với đèn hành lang bật sáng, từ chối để bóng tối nhấn chìm mình.

  • The fear of rejection haunted Michael, causing him to second-guess every decision he made.

    Nỗi sợ bị từ chối ám ảnh Michael, khiến anh phải cân nhắc lại mọi quyết định mình đưa ra.

  • David's fear of spiders left him paralyzed whenever the eight-legged creatures crawled into his presence.

    Nỗi sợ nhện của David khiến anh bị tê liệt mỗi khi những sinh vật tám chân này bò đến gần anh.

  • The threat of losing her job sent Jane into a frenzy of fear, working tirelessly to prevent any missteps.

    Mối đe dọa mất việc khiến Jane vô cùng sợ hãi, cô làm việc không biết mệt mỏi để ngăn chặn mọi sai lầm.

  • The fear of the unknown left Alice shivering as she ventured into an eerily quiet forest, gazing over her shoulder every few moments.

    Nỗi sợ hãi về điều chưa biết khiến Alice run rẩy khi cô mạo hiểm bước vào một khu rừng yên tĩnh đến kỳ lạ, thỉnh thoảng lại ngoái đầu nhìn lại.