danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực
lo lắng
/ˈnɜːvəsnəs//ˈnɜːrvəsnəs/Từ "nervousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Vào thời xa xưa, người ta tin rằng dây thần kinh là các kênh mà chất lỏng trong cơ thể, giống như "linh hồn động vật", chảy qua. Những linh hồn này được cho là chịu trách nhiệm về chuyển động, cảm giác và suy nghĩ. Khi mọi người trải qua đau khổ về thể chất hoặc cảm xúc, điều đó được cho là do sự gián đoạn trong dòng chảy của những linh hồn này, gây ra "nervousness" hoặc kích động. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian, cuối cùng trở thành từ đồng nghĩa với cảm giác lo lắng hoặc bất an mà chúng ta trải qua ngày nay.
danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực
the feeling of being anxious about something or afraid of something
cảm giác lo lắng về điều gì đó hoặc sợ hãi điều gì đó
Anh cố giấu đi sự lo lắng của mình.
Amanda cảm thấy lo lắng khi chuẩn bị thuyết trình trước hội đồng quản trị tại công ty.
Trước khi làm bài thi, Jack cảm thấy vô cùng lo lắng khiến lòng bàn tay đổ mồ hôi và tim đập nhanh.
Sự lo lắng của Rachel lên đến đỉnh điểm khi cô bước xuống lối đi để gặp vị hôn phu của mình tại lễ đường.
Sự lo lắng của người diễn thuyết hiện rõ khi cô ấy nói lắp bắp và loay hoay ghi chép.
the fact of tending to get worried or frightened easily
thực tế là có xu hướng dễ lo lắng hoặc sợ hãi
Sự thiếu kinh nghiệm và sự lo lắng nói chung khiến anh ấy không phù hợp với công việc hàng đầu.
Từ, cụm từ liên quan