Định nghĩa của từ frightened

frightenedadjective

hoảng sợ, khiếp sợ

/ˈfrʌɪtnd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "frightened" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "friehtan," có nghĩa là "làm sợ hãi." Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hryggr," có nghĩa là "back" hoặc "xương sống." Mối liên hệ nằm ở phản ứng vật lý với nỗi sợ hãi: xương sống của một người có thể cứng lại hoặc căng lên. Theo thời gian, "friehtan" phát triển thành "frighten" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng thì quá khứ phân từ "frightened" xuất hiện để mô tả trạng thái sợ hãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoảng sợ, khiếp đảm

namespace
Ví dụ:
  • The sudden loud noise frightened the entire classroom, causing the students to jump and scream.

    Tiếng động lớn đột ngột làm cả lớp học sợ hãi, khiến các học sinh giật mình và la hét.

  • The sight of a snake coiled on the path ahead made her heart race and left her frightened and immobilized.

    Cảnh tượng một con rắn cuộn mình trên con đường phía trước khiến tim cô đập nhanh và khiến cô sợ hãi và bất động.

  • The little child's frightened expression revealed the extent of his fear when the fireworks started exploding in the sky.

    Biểu cảm sợ hãi của đứa trẻ cho thấy mức độ sợ hãi của nó khi pháo hoa bắt đầu nổ trên bầu trời.

  • The news of a violent crime in the neighborhood left the neighbors frightened and on edge, constantly checking that their doors and windows were locked.

    Tin tức về một tội ác bạo lực trong khu phố khiến những người hàng xóm sợ hãi và lo lắng, liên tục kiểm tra xem cửa ra vào và cửa sổ đã được khóa chưa.

  • The flickering lights and eerie sounds of the abandoned building sent shivers down her spine and left her frightened and paranoid.

    Ánh đèn nhấp nháy và âm thanh kỳ lạ của tòa nhà bỏ hoang khiến cô rùng mình và sợ hãi, hoang tưởng.

  • The sight of a spider crawling on the wall left her frightened and she couldn't stop herself from screaming and running away.

    Cảnh tượng một con nhện bò trên tường khiến cô bé sợ hãi và không thể ngăn mình hét lên và bỏ chạy.

  • The principal's strict and intimidating demeanor left the students frightened and cowering in their seats, afraid to speak out of turn.

    Thái độ nghiêm khắc và đáng sợ của hiệu trưởng khiến các học sinh sợ hãi và co rúm lại trên ghế, không dám nói ra những điều không đúng lúc.

  • The victim's frightening recount of the crime left the police officers deeply disturbed and left them with chills down their spines.

    Lời kể đáng sợ của nạn nhân về tội ác khiến các cảnh sát vô cùng bối rối và rùng mình.

  • The sound of footsteps echoing in the dark hallway left her frightened and she hesitated before stepping out into the unknown.

    Tiếng bước chân vang vọng trong hành lang tối tăm khiến cô sợ hãi và do dự trước khi bước vào nơi xa lạ.

  • The sight of the murderer's cold and emotionless facade made her frightened and she wondered if she would ever be able to forget the horrifying moment.

    Cảnh tượng lạnh lùng và vô cảm của kẻ giết người khiến cô sợ hãi và tự hỏi liệu cô có bao giờ quên được khoảnh khắc kinh hoàng đó không.

Thành ngữ

be frightened/nervous/scared of your own shadow
to be very easily frightened; to be very nervous
be frightened/scared/terrified out of your wits
to be very frightened; to frighten somebody very much
  • I was scared out of my wits!
  • The latest news has scared the wits out of investors.