Định nghĩa của từ timidity

timiditynoun

sự rụt rè

/tɪˈmɪdəti//tɪˈmɪdəti/

Từ "timidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "fearful" hoặc "nhút nhát". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "timēre", có nghĩa là "sợ hãi". Theo thời gian, "timidus" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "timide", sau đó đi vào tiếng Anh với tên gọi là "timid". Hậu tố "-ity" được thêm vào để tạo ra "timidity," biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất nhút nhát. Do đó, "timidity" về cơ bản có nghĩa là "trạng thái sợ hãi hoặc nhút nhát".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's timidity often prevents her from speaking up in meetings and sharing her ideas with the team.

    Sự nhút nhát của Sarah thường khiến cô không dám phát biểu trong các cuộc họp và chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.

  • The new employee's timidity made it difficult for him to interact with his co-workers and adapt to the office culture.

    Sự nhút nhát của nhân viên mới khiến anh ta khó có thể giao lưu với đồng nghiệp và thích nghi với văn hóa công ty.

  • Timidity is holding Jessie back from pursuing her dreams and taking risks that could lead to greater success.

    Sự nhút nhát đang ngăn cản Jessie theo đuổi ước mơ và chấp nhận rủi ro để có thể đạt được thành công lớn hơn.

  • As a child, Mary's timidity made it challenging for her to make friends and connect with her peers at school.

    Khi còn nhỏ, tính nhút nhát của Mary khiến cô gặp khó khăn trong việc kết bạn và hòa nhập với các bạn cùng trang lứa ở trường.

  • The timid student's reluctance to participate in class discussions hinders their academic progress and limits their learning opportunities.

    Sự ngại ngùng khi tham gia thảo luận trên lớp của học sinh nhút nhát sẽ cản trở sự tiến bộ trong học tập và hạn chế cơ hội học tập của các em.

  • Although Tim's timidity is admirable in certain situations, it can also prevent him from asserting his rights and standing up for what's fair.

    Mặc dù sự nhút nhát của Tim đáng ngưỡng mộ trong một số tình huống, nhưng nó cũng có thể ngăn cản anh ấy khẳng định quyền của mình và đấu tranh cho điều công bằng.

  • The shy writer's timidity has prevented her from promoting her work and seeking out publishing opportunities, limiting her exposure and success.

    Sự nhút nhát của nhà văn này đã ngăn cản cô quảng bá tác phẩm của mình và tìm kiếm cơ hội xuất bản, hạn chế sự tiếp xúc và thành công của cô.

  • The group's timidity in the face of pressure from their rival team left them vulnerable to defeat and forced them to rethink their strategy.

    Sự nhút nhát của nhóm trước áp lực từ đội đối thủ khiến họ dễ bị đánh bại và buộc họ phải suy nghĩ lại về chiến lược của mình.

  • Lucy's timidity often causes her to second-guess herself and doubt her skills, which can hold her back from fulfilling her potential.

    Sự nhút nhát của Lucy thường khiến cô ấy nghi ngờ bản thân và kỹ năng của mình, điều này có thể kìm hãm cô ấy phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The orthodox religious sect’s timidity in the face of societal change has led to heavy restrictions on its members, folly, and their people relentlessly being pushed to the fringes of society.

    Sự nhút nhát của giáo phái chính thống trước những thay đổi của xã hội đã dẫn đến những hạn chế nặng nề đối với các thành viên, sự điên rồ và việc người dân của họ liên tục bị đẩy ra rìa xã hội.