danh từ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
sự đe dọa
/ɪnˌtɪmɪˈdeɪʃn//ɪnˌtɪmɪˈdeɪʃn/"Intimidation" bắt nguồn từ tiếng Latin "intimidare", có nghĩa là "làm cho nhút nhát". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "fearful" hoặc "hèn nhát". Tiền tố "in-" làm tăng thêm ý nghĩa, ám chỉ một quá trình khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Do đó, intimidation ngụ ý một hành động hoặc quá trình gieo rắc nỗi sợ hãi vào ai đó, khiến họ ít có khả năng thách thức hoặc phản đối kẻ đe dọa.
danh từ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
Sự hiện diện đầy đe dọa của CEO tại cuộc họp hội đồng quản trị khiến tất cả các giám đốc điều hành cảm thấy lo lắng và ngần ngại không muốn lên tiếng.
Nhóm vận động tranh cử đối thủ của ứng cử viên đã sử dụng chiến thuật đe dọa để cố gắng lôi kéo cử tri khỏi đối thủ của mình.
Thái độ đe dọa của ông chủ mới khiến toàn bộ nhân viên văn phòng cảm thấy bối rối và không chắc chắn về công việc của mình.
Tính cạnh tranh mạnh mẽ và màn trình diễn đáng sợ của Theampion trên sân khiến các đối thủ phải run sợ.
Thái độ lạnh lùng và coi thường của giáo viên đối với việc chấm bài kiểm tra khiến những học sinh vốn đã vật lộn với môn học này cảm thấy sợ hãi.
Việc thẩm vấn liên tục của thám tử đã khiến các nhân chứng trong phòng xử án sợ hãi, khiến họ phải ngọ nguậy trên ghế.
Chiến thuật đe dọa của luật sư tại tòa khiến nhóm luật sư đối phương run sợ và bất an.
Ngôn ngữ đe dọa và những yêu cầu phi thực tế của người quản lý đã dẫn đến một cuộc nổi loạn trong văn phòng, khi nhân viên công khai lên tiếng phản đối ông.
Những câu trả lời thông minh đến đáng sợ của ứng viên cho hội đồng tuyển dụng đã khiến người phỏng vấn ấn tượng và tin tưởng vào năng lực của họ.
Màn trình diễn âm nhạc ấn tượng đến đáng sợ của nhạc sĩ tại buổi hòa nhạc khiến khán giả phải kinh ngạc và không nói nên lời.
All matches