ngoại động từ
hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
sợ hãi
/ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd//ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd/Từ "intimidated" bắt nguồn từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "fearful" hoặc "nhút nhát". Tiền tố "in-" biểu thị "in" hoặc "vào", ám chỉ hành động bị đưa vào trạng thái sợ hãi. Từ "intimidate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "làm cho nhút nhát". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm hành động gây ra nỗi sợ hãi hoặc lo lắng, khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc nản lòng.
ngoại động từ
hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Sau khi gặp CEO, tôi cảm thấy hoàn toàn bị đe dọa bởi phong thái tự tin và sự nhạy bén trong kinh doanh của cô ấy.
Sự hiện diện đầy uy quyền của nhà khoa học nổi tiếng khiến tôi cảm thấy e ngại trong cuộc họp nghiên cứu của chúng tôi.
Lời chào hàng gây áp lực khiến tôi cảm thấy sợ hãi và áp lực phải đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
Là một diễn giả mới vào nghề, tôi cảm thấy e ngại trước đám đông và ánh đèn sân khấu quá sáng.
Vẻ ngoài tinh tế và quyền lực tài chính của doanh nhân giàu có khiến tôi cảm thấy e ngại trong suốt cuộc đàm phán.
Những thành tích và danh hiệu ấn tượng của vận động viên khiến tôi cảm thấy e ngại trong suốt cuộc thi thể thao của chúng tôi.
Sự hiện diện uy nghiêm của viên cảnh sát nói năng cứng rắn khiến tôi cảm thấy sợ hãi trong quá trình thẩm vấn trong một cuộc điều tra hình sự.
Sự hiện diện cuốn hút và tính cách quyến rũ của nam diễn viên nổi tiếng này khiến tôi cảm thấy e ngại trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình.
Trình độ chuyên môn y khoa giàu kinh nghiệm và thái độ điềm tĩnh bên giường bệnh của bác sĩ khiến tôi cảm thấy an tâm trong suốt quá trình phẫu thuật quan trọng.
Là một nhân viên mới trong công ty, tôi cảm thấy e ngại vì bị ban quản lý cấp cao coi trọng trong các cuộc họp giới thiệu.
All matches