danh từ
sự lo lắng; điều lo nghĩ
don't worry: đừng lo
to worry about little things: lo vì những việc linh tinh
to wear a worried look: nét mặt có vẻ lo nghĩ
sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu
sự nhạy (của chó săn)
ngoại động từ
quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu
don't worry: đừng lo
to worry about little things: lo vì những việc linh tinh
to wear a worried look: nét mặt có vẻ lo nghĩ