Default
xem uneasy
không ngừng
/ʌnˈiːz//ʌnˈiːz/Từ "unease" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "unēase", một hợp chất của tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và "ēase" (có nghĩa là "ease" hoặc "comfort"). Tiền tố "un-" phủ định cảm giác tích cực của "ease", biểu thị trạng thái bất an, lo lắng hoặc khó chịu. Do đó, "unease" biểu thị sự vắng mặt của ease, cảm giác lo lắng hoặc xáo trộn làm gián đoạn sự an tâm.
Default
xem uneasy
Sự bồn chồn lo lắng và những cái nhìn lén lút của anh tạo nên một sự bất an trong căn phòng mà khó có thể bỏ qua.
Âm thanh đáng ngại của tiếng chuông gió vang vọng khắp những con phố vắng vẻ khiến cô có cảm giác bất an rõ rệt.
Sự im lặng trong phòng xử án thật đáng sợ và làm tăng thêm cảm giác bất an ngày càng lớn bao trùm lên bị cáo.
Bóng đen ẩn núp sau những cái cây khiến cô cảm thấy bất an khi bước đi, nhịp tim cô đập nhanh hơn theo mỗi bước chân.
Nhiệt độ đột nhiên giảm xuống, và cô cảm thấy một cảm giác khó chịu ở bụng không chịu tan biến.
Mùi hôi thối nồng nặc lan tỏa khắp phòng khiến cô cảm thấy khó chịu và muốn che miệng lại.
Tiếng sàn nhà kẽo kẹt trong ngôi nhà cũ đủ sức gây ra một loạt cơn rùng mình khó chịu chạy khắp cơ thể cô.
Cảm giác bất an gặm nhấm bên trong thôi thúc cô rời khỏi quán bar trống rỗng, thiếu ánh sáng, nơi cô đã nhâm nhi đồ uống của mình trong nhiều giờ.
Ánh mắt sắc lạnh của viên cảnh sát khiến cô cảm thấy bất an không thể giải thích được, lòng bàn tay cô đổ mồ hôi khi cô loay hoay với quai túi xách.
Sự hiện diện nặng nề trong phòng khiến cô cảm thấy bất an đến mức gần như ngạt thở, khiến ngực cô thắt lại và hơi thở trở nên gấp gáp hơn.