Định nghĩa của từ terrific

terrificadjective

tuyệt vời

/təˈrɪfɪk//təˈrɪfɪk/

Từ "terrific" có nguồn gốc thú vị. Nó được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "terra", nghĩa là "trái đất" và "ficus", nghĩa là "quả sung". Ban đầu, nó ám chỉ một thứ gì đó theo nghĩa đen là "terrifying" hoặc gây ra nỗi sợ hãi, có thể là do hàm ý về một sự kiện rung chuyển trái đất lớn. Theo thời gian, ý nghĩa của "terrific" đã thay đổi. Vào thế kỷ 18, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó phi thường hoặc nổi bật, không chỉ đáng sợ. Cảm giác phấn khích và ngạc nhiên này hiện là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này. Bất chấp sự thay đổi này, từ nguyên của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ gì đó mạnh mẽ và đáng kinh ngạc, dù là tốt hay xấu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhủng khiếp, kinh khủng

meaning(thông tục) hết mức; cực kỳ lớn

namespace

excellent; wonderful

xuất sắc; tuyệt vời

Ví dụ:
  • I feel absolutely terrific today!

    Tôi cảm thấy hoàn toàn tuyệt vời ngày hôm nay!

  • She's doing a terrific job.

    Cô ấy đang làm một công việc tuyệt vời.

  • You look terrific in that dress.

    Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.

  • He was really terrific when I was in trouble.

    Anh ấy thực sự tuyệt vời khi tôi gặp rắc rối.

  • That’s terrific news!

    Thật là tin tuyệt vời!

  • So nobody’s coming. Terrific!

    Vậy là không có ai đến. Tuyệt quá!

Ví dụ bổ sung:
  • To win one of our terrific prizes, answer these three questions.

    Để giành được một trong những giải thưởng tuyệt vời của chúng tôi, hãy trả lời ba câu hỏi sau.

  • We came back from holiday feeling terrific.

    Chúng tôi trở về sau kỳ nghỉ với cảm giác thật tuyệt vời.

  • He's terrific with animals.

    Anh ấy rất tuyệt vời với động vật.

  • She's terrific at chess.

    Cô ấy chơi cờ vua rất giỏi.

very large; very great

rất lớn; rất tuyệt vời

Ví dụ:
  • I've got a terrific amount of work to do.

    Tôi có rất nhiều việc phải làm.

  • We drove along at a terrific speed.

    Chúng tôi lái xe với tốc độ kinh hoàng.

  • The terrific weather yesterday afternoon allowed for a perfect picnic in the park.

    Thời tiết tuyệt vời vào chiều hôm qua tạo điều kiện lý tưởng cho một buổi dã ngoại trong công viên.

  • The terrific opportunity for a promotion at work has given my colleague newfound energy and focus.

    Cơ hội thăng tiến tuyệt vời trong công việc đã mang lại cho đồng nghiệp của tôi nguồn năng lượng và sự tập trung mới.

  • The terrific actor delivered an outstanding performance that left the audience breathless.

    Nam diễn viên tài năng đã có màn trình diễn xuất sắc khiến khán giả phải nín thở.