Định nghĩa của từ fancifully

fancifullyadverb

huyền ảo

/ˈfænsɪfəli//ˈfænsɪfəli/

Từ "fancifully" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fancifole", có nghĩa là "fantastical" hoặc "kỳ quặc". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fanum", có nghĩa là "temple" hoặc "đền thờ" và "fugare", có nghĩa là "chạy trốn". Khi kết hợp lại, những từ này có thể ám chỉ đến giáo phái La Mã cổ đại thờ nữ thần Venus, người thường được miêu tả là một nhân vật hay thay đổi hoặc khó đoán. Theo thời gian, từ "fancifully" đã phát triển thành nghĩa là "theo cách kỳ quặc hoặc kỳ quặc". Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó giàu trí tưởng tượng, vui tươi hoặc thất thường. Ví dụ về cách sử dụng của từ này bao gồm các cụm từ như "she spoke fancifully about her dreams" hoặc "the story unfolded fancifully, full of fantastical creatures and magical spells." Ngày nay, từ này vẫn là một cách quyến rũ và gợi cảm để mô tả một điều gì đó kỳ thú và đầy điều kỳ diệu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkỳ lạ, lạ thường

namespace

in a way that is based on imagination and not facts or reason

theo cách dựa trên trí tưởng tượng chứ không phải sự thật hay lý lẽ

Ví dụ:
  • Some critics fancifully suggest this symbol represents the power of evil.

    Một số nhà phê bình thích thú cho rằng biểu tượng này tượng trưng cho sức mạnh của cái ác.

in a way that is unusual and shows imagination

theo một cách khác thường và thể hiện trí tưởng tượng

Ví dụ:
  • fancifully decorated instruments

    nhạc cụ được trang trí cầu kỳ