Định nghĩa của từ lavishly

lavishlyadverb

xa hoa

/ˈlævɪʃli//ˈlævɪʃli/

Từ "lavishly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "laviss," có nghĩa là "rửa". Theo thời gian, nó chuyển sang ám chỉ hành động "washing" một cái gì đó với sự phong phú, như một bồn tắm xa hoa. Cảm giác phong phú này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả một cái gì đó được cung cấp hoặc trang trí hào phóng. Hậu tố "-ly", một dấu hiệu tiếng Anh phổ biến cho trạng từ, biến đổi tính từ "lavish" thành trạng từ "lavishly," biểu thị một hành động được thực hiện theo cách xa hoa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningphung phí, hoang toàng

namespace

in a way that is impressive and usually costs a lot of money

theo một cách ấn tượng và thường tốn rất nhiều tiền

Ví dụ:
  • She entertains her friends lavishly.

    Cô ấy chiêu đãi bạn bè một cách xa hoa.

  • The wealthy couple lavished themselves with extravagant vacations to exotic destinations.

    Cặp đôi giàu có này đã tận hưởng những kỳ nghỉ xa hoa ở những địa điểm kỳ lạ.

  • The ballroom was lavishly decorated with sparkling chandeliers, ornate mirrors, and plush velvet seats.

    Phòng khiêu vũ được trang trí xa hoa với đèn chùm lấp lánh, gương trang trí công phu và ghế nhung sang trọng.

  • The chef lavished the guests with an indulgent nine-course meal that left them feeling deliciously satisfied.

    Đầu bếp đã chiêu đãi thực khách một bữa ăn chín món thịnh soạn khiến họ cảm thấy vô cùng thỏa mãn.

  • The luxury cruise ship was lavishly equipped with opulent amenities, such as a spa, multiple pools, and gourmet restaurants.

    Con tàu du lịch sang trọng này được trang bị đầy đủ các tiện nghi xa hoa như spa, nhiều hồ bơi và nhà hàng sang trọng.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that involves large or generous amounts of something

theo cách liên quan đến số lượng lớn hoặc hào phóng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • lavishly illustrated

    minh họa lộng lẫy