Định nghĩa của từ wonderfully

wonderfullyadverb

tuyệt vời

/ˈwʌndəfəli//ˈwʌndərfəli/

"Wonderfully" là sự kết hợp của hai từ: "wonder" và "fully." "Wonder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wundor," có nghĩa là "phép lạ, điều kỳ diệu, điều phi thường." "Fully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ful," có nghĩa là "hoàn toàn, hoàn toàn." Do đó, "wonderfully" biểu thị một cái gì đó đã được thực hiện hoặc tồn tại "completely" hoặc "entirely" theo cách gợi lên những phẩm chất "wonder," "marvel," hoặc "extraordinary".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng ngạc nhiên

meaningcực kỳ; đáng khâm phục

namespace

very; very well

rất; rất tốt

Ví dụ:
  • The hotel is wonderfully comfortable.

    Khách sạn thoải mái tuyệt vời.

  • Things have worked out wonderfully (well).

    Mọi việc đã diễn ra thật tuyệt vời (tốt).

  • The chef skillfully prepared the meal, wonderfully blending the flavors of each dish.

    Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách khéo léo, hòa quyện hương vị của từng món ăn một cách tuyệt vời.

  • The sun was setting, casting a warm, orange glow over the horizon, wonderfully highlighting the scenery.

    Mặt trời đang lặn, tỏa ánh sáng cam ấm áp xuống đường chân trời, làm nổi bật quang cảnh một cách tuyệt đẹp.

  • The musician played the music with such finesse that it was wonderfully captivating and mesmerizing.

    Người nhạc sĩ đã chơi bản nhạc một cách tinh tế đến mức vô cùng quyến rũ và mê hoặc.

unusually; in a surprising way

một cách bất thường; một cách đáng ngạc nhiên

Ví dụ:
  • He's wonderfully fit for his age.

    Anh ấy cực kỳ phù hợp với độ tuổi của mình.