Định nghĩa của từ poetically

poeticallyadverb

một cách thơ mộng

/pəʊˈetɪkli//pəʊˈetɪkli/

Từ "poetically" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poiesis", có nghĩa là "making" hoặc "sáng tạo", và hậu tố "-ically", biểu thị cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Vào thế kỷ 14, từ "poetically" xuất hiện để mô tả cách nói, cách viết hoặc cách suy nghĩ được đặc trưng bởi sự thể hiện nghệ thuật, năng khiếu tưởng tượng và cách sử dụng ngôn ngữ sáng tạo. Theo thời gian, ý nghĩa của "poetically" mở rộng để bao hàm không chỉ sự thể hiện văn học hoặc nghệ thuật mà còn là ý nghĩa của ngôn ngữ cầu kỳ, hoa mỹ hoặc hoa mỹ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả khả năng thể hiện bản thân theo cách sáng tạo, tượng trưng hoặc gợi cảm của một ai đó, thường có một chút kịch tính hoặc phong cách. Nhìn chung, "poetically" ám chỉ mức độ nghệ thuật, sáng tạo và cường độ cảm xúc giúp ngôn ngữ hoặc tư duy trở nên khác biệt so với giao tiếp thông thường hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ

namespace
Ví dụ:
  • The sun illuminated the sky with hues of red and orange, as if painting a masterpiece with a brush dipped in poetic flames.

    Mặt trời chiếu sáng bầu trời với sắc đỏ và cam, như thể đang vẽ một kiệt tác bằng cây cọ nhúng trong ngọn lửa thơ mộng.

  • Her eyes sparkled like gems buried deep in the earth, inviting the world to unravel their secrets poetically.

    Đôi mắt cô lấp lánh như những viên ngọc quý được chôn sâu dưới lòng đất, mời gọi thế giới khám phá những bí mật của chúng một cách đầy chất thơ.

  • The sound of waves crashing against the shore was a symphony of poetic tranquility, lulling the audience into a state of peaceful trance.

    Tiếng sóng vỗ bờ là bản giao hưởng của sự tĩnh lặng đầy chất thơ, đưa khán giả vào trạng thái xuất thần thanh bình.

  • The flowers in the garden bloomed like thoughts dancing in the poetic mind, vibrant and colorful.

    Những bông hoa trong vườn nở rộ như những suy nghĩ nhảy múa trong tâm hồn thơ mộng, sống động và đầy màu sắc.

  • The wind whispered secrets through the leaves, its poetic voice coaxing the trees to sing a song of grace.

    Gió thì thầm những bí mật qua những chiếc lá, giọng nói đầy chất thơ của nó dỗ dành cây cối hát lên bài ca ân sủng.

  • The clouds drifted lazily like smoke, their poetic forms shifting and changing in the gentle breeze.

    Những đám mây trôi lững lờ như khói, hình dáng thơ mộng của chúng chuyển động và thay đổi theo làn gió nhẹ.

  • The rain showered down like a celestial curtain, inviting the earth to cleanse itself poetically.

    Cơn mưa trút xuống như tấm màn thiên đường, mời gọi trái đất thanh lọc bản thân một cách đầy thơ mộng.

  • The city's skyline shimmered like a hopeful dream, its poetic beauty captivating the hearts of the people.

    Đường chân trời của thành phố lấp lánh như một giấc mơ đầy hy vọng, vẻ đẹp thơ mộng của nó làm say đắm trái tim mọi người.

  • Her laughter was music to the ears, a poetic symphony that filled the soul with joy.

    Tiếng cười của cô như âm nhạc du dương, như bản giao hưởng đầy chất thơ khiến tâm hồn tràn ngập niềm vui.

  • The stars twinkled like diamonds, their poetic light guiding lost souls home.

    Những vì sao lấp lánh như kim cương, ánh sáng thơ mộng của chúng dẫn lối cho những tâm hồn lạc lối trở về.