Định nghĩa của từ ornately

ornatelyadverb

trang trí công phu

/ɔːˈneɪtli//ɔːrˈneɪtli/

Từ "ornately" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "orné", có nghĩa là "adorned" hoặc "trang trí", bắt nguồn từ tiếng Latin "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang bị". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến "ornamentum" hoặc "trang trí". Từ "ornately" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500) và ban đầu có nghĩa là "có đồ trang trí" hoặc "được trang trí". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả thứ gì đó được trang trí đẹp mắt hoặc công phu, thường là với các chi tiết hoặc đồ trang trí phức tạp. Ngày nay, "ornately" thường được dùng để mô tả thứ gì đó được trang trí xa hoa hoặc phức tạp, chẳng hạn như đồ nội thất chạm khắc tinh xảo, đồ trang sức được thiết kế tinh xảo hoặc thậm chí là văn xuôi được viết tinh xảo. Từ này mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho bất kỳ bối cảnh nào, và nguồn gốc của nó phản ánh hàm ý thẩm mỹ của nó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrang hoàng, trang trí

namespace
Ví dụ:
  • The wedding dress was ornately embroidered with beads and lace.

    Chiếc váy cưới được thêu công phu bằng hạt cườm và ren.

  • The cathedral's facade was adorned with intricate carvings and ornately sculpted figurines.

    Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo và những bức tượng nhỏ được điêu khắc công phu.

  • Her necklace was a sparkling masterpiece of ornate diamonds and emeralds.

    Chiếc vòng cổ của cô là một kiệt tác lấp lánh được trang trí bằng những viên kim cương và ngọc lục bảo.

  • The baroque clock was ornately decorated with gold, silver, and cerulean blue details.

    Chiếc đồng hồ theo phong cách Baroque được trang trí công phu với các chi tiết màu vàng, bạc và xanh lam.

  • The opera house's stage was decorated with opulent tapestries, ornately embroidered fabrics, and glittering chandeliers.

    Sân khấu của nhà hát opera được trang trí bằng những tấm thảm xa hoa, vải thêu công phu và đèn chùm lấp lánh.

  • The grand ballroom was filled with the clinking of crystal glasses and the tinkling of ornate china.

    Phòng khiêu vũ lớn tràn ngập tiếng va chạm của ly pha lê và tiếng leng keng của đồ sứ trang trí công phu.

  • The tapestries in the museum's medieval arcade were ornately woven, depicting scenes from legendary battles and courtly love stories.

    Những tấm thảm trang trí trong hành lang thời trung cổ của bảo tàng được dệt công phu, mô tả cảnh trong các trận chiến huyền thoại và những câu chuyện tình yêu trong cung đình.

  • The palace's ceiling was adorned with vivid frescoes that depicted mythical beasts and ornate floral patterns.

    Trần nhà của cung điện được trang trí bằng những bức bích họa sống động mô tả các loài thú thần thoại và các họa tiết hoa văn cầu kỳ.

  • The Gothic cathedral's arches were intricately decorated with ornate stone carvings and vibrant stained glass windows.

    Các mái vòm của nhà thờ Gothic được trang trí công phu bằng những chạm khắc đá tinh xảo và cửa sổ kính màu sống động.

  • Her golden hair was intertwined with strands of ornate pearls, making her look like a regal queen from a distant era.

    Mái tóc vàng óng của cô được bện bằng những chuỗi ngọc trai tinh xảo, khiến cô trông giống như một nữ hoàng vương giả từ thời xa xưa.